(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ermine
C1

ermine

noun

Nghĩa tiếng Việt

chồn ecmin (với bộ lông trắng mùa đông) lông chồn ecmin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ermine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một con chồn ecmin, đặc biệt là khi có bộ lông trắng vào mùa đông.

Definition (English Meaning)

A stoat, especially in its white winter coat.

Ví dụ Thực tế với 'Ermine'

  • "The queen's robe was trimmed with ermine."

    "Áo choàng của nữ hoàng được viền bằng lông chồn ecmin."

  • "The judge wore a robe trimmed with ermine."

    "Vị thẩm phán mặc áo choàng được viền bằng lông chồn ecmin."

  • "Ermine farms are relatively rare."

    "Trang trại nuôi chồn ecmin tương đối hiếm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ermine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ermine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stoat(chồn ecmin)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

weasel(con chồn)
fur(lông thú)
robe(áo choàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Lịch sử (may mặc)

Ghi chú Cách dùng 'Ermine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "ermine" thường được dùng để chỉ con chồn ecmin khi nó có bộ lông trắng muốt vào mùa đông, đây là đặc điểm nổi bật và được đánh giá cao về mặt thẩm mỹ. Nó thường gắn liền với hoàng gia và giới quý tộc vì trước đây lông ecmin được dùng để trang trí áo choàng và trang phục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ermine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)