ermine
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ermine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một con chồn ecmin, đặc biệt là khi có bộ lông trắng vào mùa đông.
Definition (English Meaning)
A stoat, especially in its white winter coat.
Ví dụ Thực tế với 'Ermine'
-
"The queen's robe was trimmed with ermine."
"Áo choàng của nữ hoàng được viền bằng lông chồn ecmin."
-
"The judge wore a robe trimmed with ermine."
"Vị thẩm phán mặc áo choàng được viền bằng lông chồn ecmin."
-
"Ermine farms are relatively rare."
"Trang trại nuôi chồn ecmin tương đối hiếm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ermine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ermine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ermine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "ermine" thường được dùng để chỉ con chồn ecmin khi nó có bộ lông trắng muốt vào mùa đông, đây là đặc điểm nổi bật và được đánh giá cao về mặt thẩm mỹ. Nó thường gắn liền với hoàng gia và giới quý tộc vì trước đây lông ecmin được dùng để trang trí áo choàng và trang phục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ermine'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.