(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ weasel
B2

weasel

noun

Nghĩa tiếng Việt

con chồn lẩn tránh né tránh nói nước đôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weasel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài động vật có vú ăn thịt nhỏ, mảnh khảnh, với chân ngắn và thường có lưng màu nâu và phần dưới nhạt màu hơn. (Con chồn)

Definition (English Meaning)

A small, slender, carnivorous mammal with short legs and typically a brown back and paler underparts.

Ví dụ Thực tế với 'Weasel'

  • "The weasel disappeared into the tall grass."

    "Con chồn biến mất vào đám cỏ cao."

  • "Don't weasel out of your promise now!"

    "Đừng trốn tránh lời hứa của bạn bây giờ!"

  • "The politician weaseled around the question."

    "Chính trị gia lẩn tránh câu hỏi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Weasel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: weasel
  • Verb: weasel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

commit(cam kết)
face(đối mặt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Weasel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chồn là một loài động vật thuộc họ chồn (Mustelidae), nổi tiếng với thân hình thon dài và khả năng luồn lách vào những không gian nhỏ hẹp. Kích thước và màu sắc có thể khác nhau tùy thuộc vào loài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Weasel'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he tried to weasel out of the agreement is obvious.
Việc anh ta cố gắng lẩn tránh thỏa thuận là điều hiển nhiên.
Phủ định
What the reporter wrote didn't imply that the politician is a weasel.
Những gì phóng viên viết không ám chỉ rằng chính trị gia là một kẻ lươn lẹo.
Nghi vấn
Whether he will weasel his way into a promotion remains to be seen.
Liệu anh ta có dùng mánh khóe để được thăng chức hay không vẫn còn phải xem.

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A weasel slipped into the henhouse last night.
Một con chồn đã lẻn vào chuồng gà đêm qua.
Phủ định
There isn't a weasel living in this area.
Không có con chồn nào sống trong khu vực này.
Nghi vấn
Is that a weasel I see running across the field?
Có phải đó là một con chồn mà tôi thấy đang chạy ngang qua cánh đồng không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His excuse was a weasel word: it sounded good but meant nothing.
Lời bào chữa của anh ta là một lời lẽ lươn lẹo: nghe có vẻ hay nhưng lại vô nghĩa.
Phủ định
I didn't weasel out of my responsibilities: I faced them head-on.
Tôi đã không trốn tránh trách nhiệm của mình: Tôi đã đối mặt trực tiếp với chúng.
Nghi vấn
Did he weasel his way into the meeting: or was he actually invited?
Anh ta có lách luật để vào cuộc họp không: hay anh ta thực sự được mời?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He said that he had seen a weasel in the garden.
Anh ấy nói rằng anh ấy đã nhìn thấy một con chồn trong vườn.
Phủ định
She said that she did not weasel out of the agreement.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã không lẩn tránh thỏa thuận.
Nghi vấn
He asked if I had ever seen a weasel before.
Anh ấy hỏi liệu tôi đã từng nhìn thấy một con chồn trước đây chưa.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician is going to weasel out of answering the difficult question.
Chính trị gia sẽ lảng tránh việc trả lời câu hỏi khó.
Phủ định
They are not going to catch the weasel in the henhouse tonight.
Họ sẽ không bắt được con chồn trong chuồng gà tối nay.
Nghi vấn
Are you going to call him a weasel for lying?
Bạn có định gọi anh ta là kẻ lươn lẹo vì đã nói dối không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is weaseling his way out of the responsibility.
Anh ta đang lách luật để trốn tránh trách nhiệm.
Phủ định
They are not weaseling around; they are directly addressing the issue.
Họ không lảng tránh; họ đang trực tiếp giải quyết vấn đề.
Nghi vấn
Is she weaseling information from her colleagues?
Cô ấy có đang moi thông tin từ đồng nghiệp của mình không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weasel's burrow was surprisingly spacious.
Hang của con chồn rất rộng rãi một cách đáng ngạc nhiên.
Phủ định
That is not the weasel's responsibility to guard the henhouse.
Việc canh giữ chuồng gà không phải là trách nhiệm của con chồn.
Nghi vấn
Is that the weasel's distinctive scent I smell?
Có phải mùi đặc trưng của con chồn mà tôi ngửi thấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)