weasel
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weasel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài động vật có vú ăn thịt nhỏ, mảnh khảnh, với chân ngắn và thường có lưng màu nâu và phần dưới nhạt màu hơn. (Con chồn)
Definition (English Meaning)
A small, slender, carnivorous mammal with short legs and typically a brown back and paler underparts.
Ví dụ Thực tế với 'Weasel'
-
"The weasel disappeared into the tall grass."
"Con chồn biến mất vào đám cỏ cao."
-
"Don't weasel out of your promise now!"
"Đừng trốn tránh lời hứa của bạn bây giờ!"
-
"The politician weaseled around the question."
"Chính trị gia lẩn tránh câu hỏi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weasel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: weasel
- Verb: weasel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weasel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chồn là một loài động vật thuộc họ chồn (Mustelidae), nổi tiếng với thân hình thon dài và khả năng luồn lách vào những không gian nhỏ hẹp. Kích thước và màu sắc có thể khác nhau tùy thuộc vào loài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weasel'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he tried to weasel out of the agreement is obvious.
|
Việc anh ta cố gắng lẩn tránh thỏa thuận là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
What the reporter wrote didn't imply that the politician is a weasel.
|
Những gì phóng viên viết không ám chỉ rằng chính trị gia là một kẻ lươn lẹo. |
| Nghi vấn |
Whether he will weasel his way into a promotion remains to be seen.
|
Liệu anh ta có dùng mánh khóe để được thăng chức hay không vẫn còn phải xem. |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A weasel slipped into the henhouse last night.
|
Một con chồn đã lẻn vào chuồng gà đêm qua. |
| Phủ định |
There isn't a weasel living in this area.
|
Không có con chồn nào sống trong khu vực này. |
| Nghi vấn |
Is that a weasel I see running across the field?
|
Có phải đó là một con chồn mà tôi thấy đang chạy ngang qua cánh đồng không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His excuse was a weasel word: it sounded good but meant nothing.
|
Lời bào chữa của anh ta là một lời lẽ lươn lẹo: nghe có vẻ hay nhưng lại vô nghĩa. |
| Phủ định |
I didn't weasel out of my responsibilities: I faced them head-on.
|
Tôi đã không trốn tránh trách nhiệm của mình: Tôi đã đối mặt trực tiếp với chúng. |
| Nghi vấn |
Did he weasel his way into the meeting: or was he actually invited?
|
Anh ta có lách luật để vào cuộc họp không: hay anh ta thực sự được mời? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that he had seen a weasel in the garden.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã nhìn thấy một con chồn trong vườn. |
| Phủ định |
She said that she did not weasel out of the agreement.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã không lẩn tránh thỏa thuận. |
| Nghi vấn |
He asked if I had ever seen a weasel before.
|
Anh ấy hỏi liệu tôi đã từng nhìn thấy một con chồn trước đây chưa. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician is going to weasel out of answering the difficult question.
|
Chính trị gia sẽ lảng tránh việc trả lời câu hỏi khó. |
| Phủ định |
They are not going to catch the weasel in the henhouse tonight.
|
Họ sẽ không bắt được con chồn trong chuồng gà tối nay. |
| Nghi vấn |
Are you going to call him a weasel for lying?
|
Bạn có định gọi anh ta là kẻ lươn lẹo vì đã nói dối không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is weaseling his way out of the responsibility.
|
Anh ta đang lách luật để trốn tránh trách nhiệm. |
| Phủ định |
They are not weaseling around; they are directly addressing the issue.
|
Họ không lảng tránh; họ đang trực tiếp giải quyết vấn đề. |
| Nghi vấn |
Is she weaseling information from her colleagues?
|
Cô ấy có đang moi thông tin từ đồng nghiệp của mình không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weasel's burrow was surprisingly spacious.
|
Hang của con chồn rất rộng rãi một cách đáng ngạc nhiên. |
| Phủ định |
That is not the weasel's responsibility to guard the henhouse.
|
Việc canh giữ chuồng gà không phải là trách nhiệm của con chồn. |
| Nghi vấn |
Is that the weasel's distinctive scent I smell?
|
Có phải mùi đặc trưng của con chồn mà tôi ngửi thấy không? |