(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eroticism
C1

eroticism

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính gợi dục sự khêu gợi tình dục tính nhục cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eroticism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất gợi cảm, khuynh hướng khêu gợi tình dục, sự kích thích tình dục được thể hiện qua nghệ thuật, văn học, hoặc các hình thức khác.

Definition (English Meaning)

The quality of causing or tending to cause sexual feelings.

Ví dụ Thực tế với 'Eroticism'

  • "The movie explores the eroticism of the human body through dance."

    "Bộ phim khám phá tính gợi cảm của cơ thể con người thông qua vũ đạo."

  • "The artist's work is known for its subtle eroticism."

    "Tác phẩm của nghệ sĩ được biết đến với tính gợi cảm tinh tế."

  • "There is a fine line between eroticism and exploitation."

    "Có một ranh giới mong manh giữa tính gợi cảm và sự bóc lột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eroticism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: eroticism
  • Adjective: erotic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sensuality(tính nhục cảm, sự gợi cảm)
sexual suggestion(gợi ý tình dục)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Văn hóa Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Eroticism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Eroticism đề cập đến việc gợi lên ham muốn tình dục hoặc sự hưng phấn thông qua các phương tiện như nghệ thuật, văn học hoặc biểu diễn. Nó khác với 'sexuality' (tính dục) là một khái niệm rộng hơn bao gồm các khía cạnh khác nhau của giới tính, bản dạng giới và xu hướng tính dục. Nó cũng khác với 'pornography' (mãi dâm), vốn có mục đích chính là gây kích thích tình dục một cách trực tiếp và thường không có giá trị nghệ thuật hoặc văn học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: 'eroticism in art' (tính gợi dục trong nghệ thuật). of: 'the eroticism of the dance' (tính gợi dục của điệu nhảy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eroticism'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the eroticism in that painting is quite striking.
Ồ, tính gợi cảm trong bức tranh đó thật nổi bật.
Phủ định
Alas, there's no erotic element in this modern art piece.
Tiếc thay, không có yếu tố gợi cảm nào trong tác phẩm nghệ thuật hiện đại này.
Nghi vấn
Good heavens, is that considered erotic art?
Lạy chúa, đó có được coi là nghệ thuật gợi cảm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)