(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ escapee
B2

escapee

noun

Nghĩa tiếng Việt

người trốn thoát tù nhân vượt ngục người đào tẩu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Escapee'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đã trốn thoát, đặc biệt là từ nơi giam giữ hoặc cầm tù.

Definition (English Meaning)

A person who has escaped, especially from custody or confinement.

Ví dụ Thực tế với 'Escapee'

  • "Police are searching for the prison escapee."

    "Cảnh sát đang tìm kiếm người trốn thoát khỏi nhà tù."

  • "The escapee was captured a week later."

    "Người trốn thoát đã bị bắt lại một tuần sau đó."

  • "Authorities are concerned about the escapee's potential danger to the public."

    "Chính quyền lo ngại về sự nguy hiểm tiềm tàng của người trốn thoát đối với công chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Escapee'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: escapee
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

prison(nhà tù)
jail(nhà giam)
custody(sự giam giữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Escapee'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'escapee' chỉ người đã thực hiện hành động trốn thoát thành công. Nó nhấn mạnh vào trạng thái của người đó sau khi trốn thoát. Cần phân biệt với các từ như 'fugitive' (người trốn chạy) có nghĩa rộng hơn và không nhất thiết chỉ người trốn thoát khỏi nhà tù hoặc nơi giam giữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Thường đi với giới từ 'from' để chỉ nơi trốn thoát: an escapee *from* prison, an escapee *from* custody.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Escapee'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The escapee has been caught, hasn't he?
Kẻ vượt ngục đã bị bắt, phải không?
Phủ định
The escapee wasn't found yesterday, was he?
Tên vượt ngục đã không được tìm thấy ngày hôm qua, phải không?
Nghi vấn
The escapee will be brought back to the prison, won't he?
Tên vượt ngục sẽ được đưa trở lại nhà tù, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)