(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ runaway
B2

runaway

noun

Nghĩa tiếng Việt

bỏ trốn vượt khỏi tầm kiểm soát phi mã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Runaway'

Giải nghĩa Tiếng Việt

người (đặc biệt là trẻ em) bỏ nhà ra đi mà không được phép và đang cố gắng sống độc lập

Definition (English Meaning)

a person (especially a child) who has left home without permission and is trying to live independently

Ví dụ Thực tế với 'Runaway'

  • "The police are looking for a runaway."

    "Cảnh sát đang tìm kiếm một người bỏ trốn."

  • "She ran away from home when she was fifteen."

    "Cô ấy bỏ nhà đi khi cô ấy mười lăm tuổi."

  • "Runaway inflation is a serious problem for the economy."

    "Lạm phát phi mã là một vấn đề nghiêm trọng đối với nền kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Runaway'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: runaway
  • Adjective: runaway
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

controlled(kiểm soát được)
stable(ổn định)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Runaway'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ những người trẻ tuổi rời bỏ gia đình do bất mãn, ngược đãi, hoặc các vấn đề khác. Nhấn mạnh sự tự ý rời đi và cố gắng sống tự lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Runaway'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the circus was poorly managed, there was a runaway elephant.
Bởi vì rạp xiếc được quản lý kém, đã có một con voi bỏ trốn.
Phủ định
Unless we increase security, there won't be a runaway incident again.
Trừ khi chúng ta tăng cường an ninh, sẽ không có sự cố bỏ trốn nào xảy ra nữa.
Nghi vấn
If the horse hadn't been startled, would there have been a runaway?
Nếu con ngựa không bị giật mình, liệu có xảy ra một cuộc bỏ chạy không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the runaway train picked up a frightening amount of speed!
Chà, đoàn tàu mất kiểm soát tăng tốc một cách đáng sợ!
Phủ định
Oh no, the runaway success of that product isn't surprising, given its innovative features.
Ôi không, thành công ngoài mong đợi của sản phẩm đó không có gì đáng ngạc nhiên, xét đến các tính năng đột phá của nó.
Nghi vấn
My goodness, is that a runaway bride heading down the street?
Trời ơi, có phải cô dâu bỏ trốn đang đi trên phố không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The runaway inflation might destabilize the country's economy.
Lạm phát mất kiểm soát có thể gây bất ổn cho nền kinh tế đất nước.
Phủ định
The runaway train couldn't be stopped before the curve.
Đoàn tàu mất kiểm soát không thể dừng lại trước khúc cua.
Nghi vấn
Could the runaway bride be found before it's too late?
Liệu cô dâu bỏ trốn có thể được tìm thấy trước khi quá muộn không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The runaway train gained speed as it descended the mountain.
Đoàn tàu không kiểm soát được tăng tốc khi nó xuống núi.
Phủ định
They didn't expect the situation to become a runaway success so quickly.
Họ không ngờ rằng tình hình lại trở thành một thành công vượt ngoài mong đợi nhanh đến vậy.
Nghi vấn
What caused the runaway inflation?
Điều gì đã gây ra lạm phát phi mã?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The runaway train had already reached the next station before anyone noticed it was missing.
Chuyến tàu mất kiểm soát đã đến ga tiếp theo trước khi ai đó nhận ra nó bị mất tích.
Phủ định
She had not considered the runaway success of her first book when she started writing the sequel.
Cô ấy đã không xem xét đến thành công vượt bậc của cuốn sách đầu tiên khi bắt đầu viết phần tiếp theo.
Nghi vấn
Had the runaway bride already left the country before the police began their search?
Cô dâu bỏ trốn đã rời khỏi đất nước trước khi cảnh sát bắt đầu cuộc tìm kiếm chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The runaway prices of houses worried many people last year.
Giá nhà đất tăng phi mã đã khiến nhiều người lo lắng vào năm ngoái.
Phủ định
The runaway train didn't stop until it reached the buffer stop.
Đoàn tàu mất kiểm soát đã không dừng lại cho đến khi nó chạm vào điểm dừng.
Nghi vấn
Was the runaway girl found safe and sound?
Cô bé bỏ nhà đi đã được tìm thấy an toàn và khỏe mạnh phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)