(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fugitive
B2

fugitive

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người trốn chạy kẻ đào tẩu người bỏ trốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fugitive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

người đang trốn chạy, đặc biệt là từ cảnh sát hoặc nhà chức trách.

Definition (English Meaning)

a person who is running away from something; especially from the police or other authority

Ví dụ Thực tế với 'Fugitive'

  • "The fugitive was captured after a long chase."

    "Tên tội phạm bỏ trốn đã bị bắt sau một cuộc truy đuổi dài."

  • "They are offering a reward for information leading to the fugitive's arrest."

    "Họ đang treo thưởng cho thông tin dẫn đến việc bắt giữ kẻ đào tẩu."

  • "The fugitive slave was trying to reach Canada."

    "Người nô lệ bỏ trốn đang cố gắng đến Canada."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fugitive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fugitive
  • Adjective: fugitive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

captive(người bị giam cầm)
prisoner(tù nhân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Tội phạm

Ghi chú Cách dùng 'Fugitive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fugitive' nhấn mạnh hành động trốn tránh pháp luật hoặc một tình huống nguy hiểm. Nó thường liên quan đến việc một người phạm tội và cố gắng tránh bị bắt giữ. So sánh với 'refugee' (người tị nạn), người trốn chạy khỏi chiến tranh, thiên tai, hoặc sự đàn áp chính trị, không nhất thiết liên quan đến hành vi phạm tội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Fugitive from' được sử dụng để chỉ rõ đối tượng hoặc cơ quan mà người đó đang trốn tránh. Ví dụ: 'a fugitive from justice' (người trốn tránh công lý).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fugitive'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police increased patrols after they learned that the fugitive was hiding in the area.
Cảnh sát tăng cường tuần tra sau khi họ biết rằng kẻ trốn nã đang ẩn náu trong khu vực.
Phủ định
Even though the witness claimed to have seen the fugitive, she couldn't provide any concrete details.
Mặc dù nhân chứng khai đã nhìn thấy kẻ trốn nã, nhưng cô ấy không thể cung cấp bất kỳ chi tiết cụ thể nào.
Nghi vấn
If a fugitive is apprehended, will they be given a chance to explain their actions?
Nếu một kẻ trốn nã bị bắt, họ có được cơ hội giải thích hành động của mình không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having escaped from prison, the fugitive, desperate and alone, sought refuge in the abandoned cabin.
Sau khi trốn thoát khỏi nhà tù, kẻ trốn chạy, tuyệt vọng và cô độc, tìm kiếm nơi ẩn náu trong túp lều bỏ hoang.
Phủ định
John, a seasoned detective, didn't believe the fugitive, despite his seemingly innocent demeanor, was telling the truth.
John, một thám tử dày dặn kinh nghiệm, không tin rằng kẻ trốn chạy, mặc dù có vẻ ngoài vô tội, đang nói sự thật.
Nghi vấn
Officer, do you think the fugitive, exhausted from running, will surrender?
Thưa sĩ quan, ông có nghĩ rằng kẻ trốn chạy, kiệt sức vì chạy trốn, sẽ đầu hàng không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he weren't a fugitive from justice, he would travel the world freely.
Nếu anh ấy không phải là một kẻ trốn chạy công lý, anh ấy sẽ đi du lịch thế giới tự do.
Phủ định
If she didn't help the fugitive, she wouldn't be implicated in the crime.
Nếu cô ấy không giúp đỡ kẻ trốn chạy, cô ấy sẽ không bị liên lụy vào tội ác.
Nghi vấn
Would they offer him asylum if he were a political fugitive?
Liệu họ có cho anh ta tị nạn nếu anh ta là một người trốn chạy chính trị không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police confirmed that the fugitive was captured yesterday.
Cảnh sát xác nhận rằng kẻ trốn chạy đã bị bắt ngày hôm qua.
Phủ định
They were not aware that he was a fugitive from justice.
Họ không hề biết rằng anh ta là một kẻ trốn chạy pháp luật.
Nghi vấn
Where did the fugitive go after escaping from prison?
Kẻ trốn chạy đã đi đâu sau khi trốn thoát khỏi nhà tù?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police have been searching for the fugitive for three days.
Cảnh sát đã tìm kiếm kẻ đào tẩu trong ba ngày.
Phủ định
They haven't been treating him like a fugitive, despite his past.
Họ đã không đối xử với anh ta như một kẻ đào tẩu, mặc dù quá khứ của anh ta.
Nghi vấn
Has the fugitive been hiding in the abandoned warehouse?
Kẻ đào tẩu có đang trốn trong nhà kho bỏ hoang không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a fugitive from justice.
Anh ta là một kẻ trốn chạy công lý.
Phủ định
She is not a fugitive; she is innocent.
Cô ấy không phải là một kẻ trốn chạy; cô ấy vô tội.
Nghi vấn
Is he a fugitive, or is he just misunderstood?
Anh ta có phải là một kẻ trốn chạy, hay anh ta chỉ bị hiểu lầm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)