esophagitis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Esophagitis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viêm thực quản.
Definition (English Meaning)
Inflammation of the esophagus.
Ví dụ Thực tế với 'Esophagitis'
-
"The patient was diagnosed with esophagitis after experiencing difficulty swallowing."
"Bệnh nhân được chẩn đoán viêm thực quản sau khi trải qua tình trạng khó nuốt."
-
"Eosinophilic esophagitis is a specific type of esophagitis caused by an accumulation of eosinophils in the esophagus."
"Viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan là một loại viêm thực quản đặc biệt do sự tích tụ của bạch cầu ái toan trong thực quản."
-
"Long-term untreated esophagitis can lead to complications such as Barrett's esophagus."
"Viêm thực quản không được điều trị lâu dài có thể dẫn đến các biến chứng như thực quản Barrett."
Từ loại & Từ liên quan của 'Esophagitis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: esophagitis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Esophagitis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Esophagitis là tình trạng viêm niêm mạc thực quản, ống dẫn thức ăn từ miệng đến dạ dày. Có nhiều nguyên nhân gây ra viêm thực quản, bao gồm trào ngược axit (GERD), nhiễm trùng, thuốc, dị ứng và xạ trị. Viêm thực quản có thể gây ra các triệu chứng như khó nuốt, đau ngực và ợ nóng. Mức độ nghiêm trọng của viêm thực quản có thể khác nhau từ nhẹ đến nặng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được sử dụng để chỉ rõ bộ phận bị viêm (inflammation of the esophagus). 'due to' được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra viêm (esophagitis due to GERD). 'associated with' được sử dụng khi viêm thực quản là một biến chứng hoặc đi kèm với bệnh khác (esophagitis associated with an infection).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Esophagitis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.