essay
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Essay'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bài viết ngắn về một chủ đề cụ thể.
Definition (English Meaning)
A short piece of writing on a particular subject.
Ví dụ Thực tế với 'Essay'
-
"He wrote an essay on the importance of education."
"Anh ấy đã viết một bài luận về tầm quan trọng của giáo dục."
-
"She submitted her essay to the professor."
"Cô ấy đã nộp bài luận của mình cho giáo sư."
-
"The essay explores the themes of love and loss."
"Bài luận khám phá các chủ đề về tình yêu và sự mất mát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Essay'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Essay'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bài luận thường mang tính học thuật hoặc mang tính cá nhân, thể hiện quan điểm và lập luận của người viết. Nó có thể mang tính trang trọng hoặc không trang trọng, tùy thuộc vào mục đích và đối tượng người đọc. So với 'paper', 'essay' thường ngắn hơn và mang tính cá nhân hơn. 'Article' thường được dùng để chỉ bài viết trên báo hoặc tạp chí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On' được dùng để chỉ chủ đề chính của bài luận (e.g., an essay on climate change). 'About' có thể được dùng thay thế cho 'on' nhưng mang sắc thái ít trang trọng hơn (e.g., an essay about my family).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Essay'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.