analysis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Analysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình nghiên cứu hoặc xem xét một cái gì đó một cách chi tiết để hiểu hoặc giải thích nó.
Definition (English Meaning)
The process of studying or examining something in detail in order to understand or explain it.
Ví dụ Thực tế với 'Analysis'
-
"The analysis of the data revealed a significant trend."
"Việc phân tích dữ liệu đã tiết lộ một xu hướng đáng kể."
-
"We need a thorough analysis of the situation before we can make a decision."
"Chúng ta cần một sự phân tích kỹ lưỡng về tình hình trước khi có thể đưa ra quyết định."
-
"Her analysis of the poem was insightful and well-reasoned."
"Phân tích của cô ấy về bài thơ rất sâu sắc và có lý lẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Analysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Analysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'analysis' thường được sử dụng để chỉ một quá trình có hệ thống và chi tiết nhằm làm sáng tỏ bản chất, cấu trúc hoặc chức năng của một đối tượng hoặc vấn đề. Nó khác với 'examination' ở chỗ 'examination' có thể chỉ đơn giản là kiểm tra, trong khi 'analysis' đòi hỏi sự giải thích và đánh giá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **analysis of**: Phân tích cái gì (ví dụ: analysis of the data). * **analysis in**: Phân tích trong bối cảnh nào (ví dụ: analysis in a historical context). * **analysis on**: Ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ phân tích về một chủ đề cụ thể (ví dụ: analysis on marketing strategies).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Analysis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.