(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ essential point
B2

essential point

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điểm quan trọng điểm cốt yếu điểm mấu chốt điều cốt lõi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Essential point'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ý tưởng, sự kiện hoặc thông tin quan trọng hoặc cơ bản.

Definition (English Meaning)

A crucial or fundamental idea, fact, or piece of information.

Ví dụ Thực tế với 'Essential point'

  • "The essential point of his argument is that we need to reduce carbon emissions."

    "Điểm quan trọng trong lập luận của anh ấy là chúng ta cần giảm lượng khí thải carbon."

  • "The essential point is that we must act now to prevent further damage."

    "Điểm quan trọng là chúng ta phải hành động ngay bây giờ để ngăn chặn thiệt hại thêm."

  • "She summarized the essential points of the report."

    "Cô ấy tóm tắt những điểm quan trọng của báo cáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Essential point'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

key point(điểm chính)
main point(điểm chủ yếu)
crucial point(điểm mấu chốt)
vital point(điểm sống còn)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor point(điểm nhỏ nhặt)
insignificant detail(chi tiết không quan trọng)

Từ liên quan (Related Words)

core concept(khái niệm cốt lõi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Essential point'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của một điểm cụ thể. Nó thường được sử dụng để tóm tắt hoặc làm nổi bật điều gì đó quan trọng trong một cuộc tranh luận, bài thuyết trình hoặc văn bản. 'Essential' nhấn mạnh rằng điểm này không thể thiếu và rất cần thiết để hiểu hoặc giải quyết một vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Essential point'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The report, which highlights the essential point that climate change is accelerating, requires immediate action.
Báo cáo, cái mà nêu bật điểm thiết yếu rằng biến đổi khí hậu đang tăng tốc, đòi hỏi hành động ngay lập tức.
Phủ định
He failed to grasp the essential point, which was that collaboration is crucial for success; thus, the project stalled.
Anh ấy đã không nắm bắt được điểm thiết yếu, đó là sự hợp tác rất quan trọng cho thành công; do đó, dự án bị đình trệ.
Nghi vấn
Is this the essential point that you're trying to make, which is why you've called this emergency meeting?
Đây có phải là điểm thiết yếu mà bạn đang cố gắng trình bày, đó là lý do tại sao bạn lại triệu tập cuộc họp khẩn cấp này không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to consider the essential point before making a decision.
Anh ấy đã từng cân nhắc điểm cốt yếu trước khi đưa ra quyết định.
Phủ định
She didn't use to think understanding the essential point was important.
Cô ấy đã từng không nghĩ rằng việc hiểu rõ điểm cốt yếu là quan trọng.
Nghi vấn
Did you use to emphasize the essential point in your arguments?
Bạn đã từng nhấn mạnh điểm cốt yếu trong các tranh luận của mình phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)