(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crucial
B2

crucial

adjective

Nghĩa tiếng Việt

quan trọng sống còn cốt yếu then chốt mấu chốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crucial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

cực kỳ quan trọng hoặc cần thiết; sống còn

Definition (English Meaning)

extremely important or necessary; vital

Ví dụ Thực tế với 'Crucial'

  • "It is crucial that we take immediate action."

    "Điều quan trọng sống còn là chúng ta phải hành động ngay lập tức."

  • "The next few weeks are going to be crucial."

    "Vài tuần tới sẽ rất quan trọng."

  • "A crucial decision had to be made."

    "Một quyết định quan trọng phải được đưa ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crucial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Crucial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'crucial' nhấn mạnh tầm quan trọng quyết định, ảnh hưởng lớn đến kết quả hoặc sự thành công. Nó thường được dùng khi một yếu tố có khả năng thay đổi cục diện hoặc quyết định điều gì đó. So với 'important' (quan trọng), 'crucial' mang sắc thái mạnh mẽ hơn nhiều, thể hiện tính cấp bách và không thể thiếu. 'Essential' (thiết yếu) gần nghĩa nhưng có thể thiên về nhu cầu cơ bản, trong khi 'crucial' nhấn mạnh vai trò quyết định đến kết quả cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

* **crucial to:** nhấn mạnh tầm quan trọng đối với một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'This evidence is crucial to the investigation.' (Bằng chứng này rất quan trọng đối với cuộc điều tra.)
* **crucial for:** nhấn mạnh tầm quan trọng đối với một mục tiêu hoặc mục đích. Ví dụ: 'Education is crucial for success.' (Giáo dục rất quan trọng cho sự thành công.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crucial'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)