(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crucial point
B2

crucial point

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điểm then chốt điểm mấu chốt vấn đề cốt yếu điểm quan trọng nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crucial point'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điểm cực kỳ quan trọng hoặc cần thiết.

Definition (English Meaning)

A point that is extremely important or necessary.

Ví dụ Thực tế với 'Crucial point'

  • "This is a crucial point in our strategy."

    "Đây là một điểm then chốt trong chiến lược của chúng ta."

  • "Identifying the crucial points is the key to solving the problem."

    "Xác định những điểm then chốt là chìa khóa để giải quyết vấn đề."

  • "The company has reached a crucial point in its development."

    "Công ty đã đạt đến một thời điểm quan trọng trong sự phát triển của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crucial point'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor point(điểm không quan trọng, điểm nhỏ nhặt)
insignificant point(điểm không đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Crucial point'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một vấn đề, một yếu tố hoặc một thời điểm trong một tình huống cụ thể. Nó có thể dùng thay thế cho 'key point', 'critical point', nhưng 'crucial' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về tính chất quyết định, có thể ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng. Ví dụ, 'a crucial point in the negotiation' nhấn mạnh rằng diễn biến tại thời điểm đó sẽ quyết định thành công hay thất bại của cuộc đàm phán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for to

Khi đi với 'in', thường ám chỉ thời điểm, giai đoạn quan trọng: 'a crucial point in the game'. Khi đi với 'for', chỉ ra sự cần thiết cho việc gì đó: 'This is a crucial point for understanding the issue'. Với 'to', nó liên kết điểm quan trọng với kết quả hoặc mục tiêu: 'The decision was crucial to the success of the project.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crucial point'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)