crucial point
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crucial point'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điểm cực kỳ quan trọng hoặc cần thiết.
Definition (English Meaning)
A point that is extremely important or necessary.
Ví dụ Thực tế với 'Crucial point'
-
"This is a crucial point in our strategy."
"Đây là một điểm then chốt trong chiến lược của chúng ta."
-
"Identifying the crucial points is the key to solving the problem."
"Xác định những điểm then chốt là chìa khóa để giải quyết vấn đề."
-
"The company has reached a crucial point in its development."
"Công ty đã đạt đến một thời điểm quan trọng trong sự phát triển của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crucial point'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: point
- Adjective: crucial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crucial point'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một vấn đề, một yếu tố hoặc một thời điểm trong một tình huống cụ thể. Nó có thể dùng thay thế cho 'key point', 'critical point', nhưng 'crucial' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về tính chất quyết định, có thể ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng. Ví dụ, 'a crucial point in the negotiation' nhấn mạnh rằng diễn biến tại thời điểm đó sẽ quyết định thành công hay thất bại của cuộc đàm phán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', thường ám chỉ thời điểm, giai đoạn quan trọng: 'a crucial point in the game'. Khi đi với 'for', chỉ ra sự cần thiết cho việc gì đó: 'This is a crucial point for understanding the issue'. Với 'to', nó liên kết điểm quan trọng với kết quả hoặc mục tiêu: 'The decision was crucial to the success of the project.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crucial point'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.