(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ established belief
C1

established belief

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

niềm tin đã được thiết lập tín ngưỡng lâu đời quan điểm đã ăn sâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Established belief'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một niềm tin được chấp nhận rộng rãi và đã được duy trì trong một thời gian dài.

Definition (English Meaning)

A belief that is widely accepted and has been held for a long time.

Ví dụ Thực tế với 'Established belief'

  • "Challenging established beliefs is often necessary for progress."

    "Việc thách thức những niềm tin đã được thiết lập thường là điều cần thiết cho sự tiến bộ."

  • "The scientist questioned the established belief that the Earth was flat."

    "Nhà khoa học đã đặt câu hỏi về niềm tin đã được thiết lập rằng Trái Đất phẳng."

  • "Many social reforms required overcoming established beliefs and prejudices."

    "Nhiều cải cách xã hội đòi hỏi phải vượt qua những niềm tin và định kiến đã được thiết lập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Established belief'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: belief
  • Verb: establish
  • Adjective: established
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unconventional idea(ý tưởng khác thường)
new belief(niềm tin mới)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Triết học Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Established belief'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ những quan điểm, tư tưởng hoặc nguyên tắc đã ăn sâu vào tiềm thức của một cộng đồng hoặc xã hội. Nó mang ý nghĩa về sự vững chắc, lâu đời và khó thay đổi. Cần phân biệt với 'common belief' (niềm tin phổ biến) vì 'established belief' nhấn mạnh vào tính lâu đời và sự chấp nhận rộng rãi hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about regarding

‘in established belief’ thể hiện sự tin tưởng vào những điều được công nhận. ‘about established belief’ nói về cuộc tranh luận, thảo luận về những niềm tin đó. ‘regarding established belief’ dùng để đề cập đến hoặc xem xét những niềm tin đã hình thành.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Established belief'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)