established belief
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Established belief'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một niềm tin được chấp nhận rộng rãi và đã được duy trì trong một thời gian dài.
Definition (English Meaning)
A belief that is widely accepted and has been held for a long time.
Ví dụ Thực tế với 'Established belief'
-
"Challenging established beliefs is often necessary for progress."
"Việc thách thức những niềm tin đã được thiết lập thường là điều cần thiết cho sự tiến bộ."
-
"The scientist questioned the established belief that the Earth was flat."
"Nhà khoa học đã đặt câu hỏi về niềm tin đã được thiết lập rằng Trái Đất phẳng."
-
"Many social reforms required overcoming established beliefs and prejudices."
"Nhiều cải cách xã hội đòi hỏi phải vượt qua những niềm tin và định kiến đã được thiết lập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Established belief'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: belief
- Verb: establish
- Adjective: established
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Established belief'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ những quan điểm, tư tưởng hoặc nguyên tắc đã ăn sâu vào tiềm thức của một cộng đồng hoặc xã hội. Nó mang ý nghĩa về sự vững chắc, lâu đời và khó thay đổi. Cần phân biệt với 'common belief' (niềm tin phổ biến) vì 'established belief' nhấn mạnh vào tính lâu đời và sự chấp nhận rộng rãi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in established belief’ thể hiện sự tin tưởng vào những điều được công nhận. ‘about established belief’ nói về cuộc tranh luận, thảo luận về những niềm tin đó. ‘regarding established belief’ dùng để đề cập đến hoặc xem xét những niềm tin đã hình thành.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Established belief'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.