deep-seated belief
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deep-seated belief'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ăn sâu; bám rễ sâu; khó thay đổi.
Definition (English Meaning)
Firmly established; deeply rooted; difficult to change.
Ví dụ Thực tế với 'Deep-seated belief'
-
"He has a deep-seated belief in the power of education."
"Anh ấy có một niềm tin ăn sâu vào sức mạnh của giáo dục."
-
"Her deep-seated fear of failure prevented her from taking risks."
"Nỗi sợ thất bại ăn sâu của cô ấy đã ngăn cản cô ấy chấp nhận rủi ro."
-
"The community's deep-seated belief in tradition made it difficult to accept new ideas."
"Niềm tin ăn sâu vào truyền thống của cộng đồng khiến họ khó chấp nhận những ý tưởng mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deep-seated belief'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: deep-seated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deep-seated belief'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'deep-seated' thường được dùng để mô tả những niềm tin, cảm xúc, hoặc thói quen đã hình thành từ lâu và rất khó để thay đổi hoặc loại bỏ. Nó mang sắc thái về sự lâu bền và ảnh hưởng sâu sắc đến suy nghĩ và hành vi của một người hoặc một nhóm người. Khác với những niềm tin hời hợt, 'deep-seated belief' ám chỉ một sự tin tưởng mạnh mẽ và có tính bản chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'in', nó thường đi kèm với một đối tượng cụ thể mà niềm tin đó ăn sâu vào. Ví dụ: 'deep-seated belief in tradition' (niềm tin ăn sâu vào truyền thống).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deep-seated belief'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.