(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deep-seated belief
C1

deep-seated belief

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

niềm tin ăn sâu niềm tin thâm căn cố đế tín ngưỡng ăn sâu vào tiềm thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deep-seated belief'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ăn sâu; bám rễ sâu; khó thay đổi.

Definition (English Meaning)

Firmly established; deeply rooted; difficult to change.

Ví dụ Thực tế với 'Deep-seated belief'

  • "He has a deep-seated belief in the power of education."

    "Anh ấy có một niềm tin ăn sâu vào sức mạnh của giáo dục."

  • "Her deep-seated fear of failure prevented her from taking risks."

    "Nỗi sợ thất bại ăn sâu của cô ấy đã ngăn cản cô ấy chấp nhận rủi ro."

  • "The community's deep-seated belief in tradition made it difficult to accept new ideas."

    "Niềm tin ăn sâu vào truyền thống của cộng đồng khiến họ khó chấp nhận những ý tưởng mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deep-seated belief'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

superficial(hời hợt)
shallow(nông cạn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Deep-seated belief'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'deep-seated' thường được dùng để mô tả những niềm tin, cảm xúc, hoặc thói quen đã hình thành từ lâu và rất khó để thay đổi hoặc loại bỏ. Nó mang sắc thái về sự lâu bền và ảnh hưởng sâu sắc đến suy nghĩ và hành vi của một người hoặc một nhóm người. Khác với những niềm tin hời hợt, 'deep-seated belief' ám chỉ một sự tin tưởng mạnh mẽ và có tính bản chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng giới từ 'in', nó thường đi kèm với một đối tượng cụ thể mà niềm tin đó ăn sâu vào. Ví dụ: 'deep-seated belief in tradition' (niềm tin ăn sâu vào truyền thống).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deep-seated belief'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)