(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ established thinking
C1

established thinking

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tư duy lối mòn tư duy truyền thống quan điểm cố hữu lối tư duy đã định hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Established thinking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những ý tưởng, niềm tin hoặc cách suy nghĩ thông thường hoặc được chấp nhận rộng rãi.

Definition (English Meaning)

Conventional or widely accepted ideas, beliefs, or ways of thinking.

Ví dụ Thực tế với 'Established thinking'

  • "His radical ideas challenged established thinking in the field."

    "Những ý tưởng cấp tiến của ông đã thách thức lối tư duy đã định hình trong lĩnh vực này."

  • "We need to move beyond established thinking and explore new possibilities."

    "Chúng ta cần vượt ra ngoài lối tư duy đã định hình và khám phá những khả năng mới."

  • "Established thinking is often resistant to change."

    "Tư duy đã định hình thường chống lại sự thay đổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Established thinking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: establish
  • Adjective: established
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conventional wisdom(khôn ngoan thông thường)
accepted norms(chuẩn mực được chấp nhận)
traditional beliefs(niềm tin truyền thống)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Established thinking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa phê phán, ngụ ý rằng những ý tưởng này có thể lỗi thời, cứng nhắc hoặc cản trở sự tiến bộ. Nó thường đối lập với tư duy sáng tạo, đổi mới hoặc phản biện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against within

* `against established thinking`: Phản đối, chống lại những tư tưởng đã được định hình. * `within established thinking`: Nằm trong khuôn khổ những tư tưởng đã được định hình.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Established thinking'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Established thinking is difficult to change, isn't it?
Tư duy cố hữu rất khó thay đổi, đúng không?
Phủ định
Established routines aren't always the best, are they?
Những thói quen đã được thiết lập không phải lúc nào cũng là tốt nhất, phải không?
Nghi vấn
They haven't established a new way of thinking, have they?
Họ đã không thiết lập một lối suy nghĩ mới, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)