established thinking
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Established thinking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những ý tưởng, niềm tin hoặc cách suy nghĩ thông thường hoặc được chấp nhận rộng rãi.
Definition (English Meaning)
Conventional or widely accepted ideas, beliefs, or ways of thinking.
Ví dụ Thực tế với 'Established thinking'
-
"His radical ideas challenged established thinking in the field."
"Những ý tưởng cấp tiến của ông đã thách thức lối tư duy đã định hình trong lĩnh vực này."
-
"We need to move beyond established thinking and explore new possibilities."
"Chúng ta cần vượt ra ngoài lối tư duy đã định hình và khám phá những khả năng mới."
-
"Established thinking is often resistant to change."
"Tư duy đã định hình thường chống lại sự thay đổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Established thinking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: establish
- Adjective: established
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Established thinking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa phê phán, ngụ ý rằng những ý tưởng này có thể lỗi thời, cứng nhắc hoặc cản trở sự tiến bộ. Nó thường đối lập với tư duy sáng tạo, đổi mới hoặc phản biện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `against established thinking`: Phản đối, chống lại những tư tưởng đã được định hình. * `within established thinking`: Nằm trong khuôn khổ những tư tưởng đã được định hình.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Established thinking'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Established thinking is difficult to change, isn't it?
|
Tư duy cố hữu rất khó thay đổi, đúng không? |
| Phủ định |
Established routines aren't always the best, are they?
|
Những thói quen đã được thiết lập không phải lúc nào cũng là tốt nhất, phải không? |
| Nghi vấn |
They haven't established a new way of thinking, have they?
|
Họ đã không thiết lập một lối suy nghĩ mới, phải không? |