(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ established wisdom
C1

established wisdom

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

kiến thức được công nhận rộng rãi quan điểm được thừa nhận lý thuyết được chấp nhận chân lý đã được chứng minh khôn ngoan được thừa nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Established wisdom'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những niềm tin hoặc ý tưởng được chấp nhận rộng rãi về một điều gì đó, thường là những điều đã được chứng minh và tồn tại lâu đời.

Definition (English Meaning)

Widely accepted beliefs or ideas about something.

Ví dụ Thực tế với 'Established wisdom'

  • "The report challenged the established wisdom about the causes of poverty."

    "Báo cáo đã thách thức những quan điểm được chấp nhận rộng rãi về nguyên nhân của nghèo đói."

  • "It is established wisdom that a healthy diet is essential for good health."

    "Một chế độ ăn uống lành mạnh là điều cần thiết cho sức khỏe tốt là một kiến thức đã được công nhận rộng rãi."

  • "The company's success was built on challenging the established wisdom of the industry."

    "Thành công của công ty được xây dựng dựa trên việc thách thức những kiến thức đã được công nhận rộng rãi trong ngành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Established wisdom'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Established wisdom'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'established wisdom' thường được sử dụng để chỉ những kiến thức, nguyên tắc, hoặc thông lệ đã được thừa nhận rộng rãi và có giá trị trong một lĩnh vực cụ thể. Nó mang ý nghĩa là những điều đã được kiểm chứng qua thời gian và được coi là đúng đắn. Tuy nhiên, đôi khi nó cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự bảo thủ và không muốn thay đổi, đặc biệt khi đối mặt với những ý tưởng mới hoặc tiến bộ. Phân biệt với 'common sense' (lẽ thường), established wisdom mang tính chuyên môn, học thuật hoặc xã hội hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Established wisdom'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)