(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unconventional wisdom
C1

unconventional wisdom

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự khôn ngoan khác thường trí tuệ ngược đời những điều tưởng chừng ngược lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconventional wisdom'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những ý tưởng hoặc niềm tin đi ngược lại với những gì thường được chấp nhận là đúng hoặc khôn ngoan, nhưng có thể đúng.

Definition (English Meaning)

Ideas or beliefs that are contrary to what is generally accepted as true or wise, but which may be correct.

Ví dụ Thực tế với 'Unconventional wisdom'

  • "It's unconventional wisdom that the best way to save money is to spend it on experiences."

    "Theo một cách khôn ngoan khác thường, cách tốt nhất để tiết kiệm tiền là tiêu nó vào những trải nghiệm."

  • "Unconventional wisdom suggests that sometimes it's better to be different than to fit in."

    "Một cách khôn ngoan khác thường cho thấy rằng đôi khi tốt hơn là khác biệt so với việc hòa nhập."

  • "Many entrepreneurs built their success on unconventional wisdom, challenging the status quo and finding new solutions."

    "Nhiều doanh nhân đã xây dựng thành công của họ dựa trên sự khôn ngoan khác thường, thách thức hiện trạng và tìm ra các giải pháp mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unconventional wisdom'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unconventional wisdom
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-conformist thinking(tư duy không tuân thủ)
alternative thinking(tư duy thay thế)
out-of-the-box thinking(tư duy sáng tạo, tư duy đột phá)

Trái nghĩa (Antonyms)

conventional wisdom(kiến thức thông thường)
common knowledge(kiến thức phổ thông)
traditional beliefs(những niềm tin truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Kinh tế học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Unconventional wisdom'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những ý tưởng ban đầu có vẻ phản trực giác hoặc đi ngược lại kiến thức thông thường, nhưng sau đó được chứng minh là chính xác hoặc có giá trị. Nó thường mang ý nghĩa thách thức những giả định đã ăn sâu và khám phá những cách suy nghĩ mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconventional wisdom'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)