received wisdom
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Received wisdom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp kiến thức hoặc niềm tin được chấp nhận rộng rãi là đúng đắn hoặc khôn ngoan, thường không qua kiểm tra hoặc phân tích phản biện.
Definition (English Meaning)
A body of knowledge or beliefs that is generally accepted as true or wise, often without critical examination.
Ví dụ Thực tế với 'Received wisdom'
-
"It's time to challenge the received wisdom on education reform."
"Đã đến lúc thách thức những quan điểm được chấp nhận rộng rãi về cải cách giáo dục."
-
"The received wisdom is that a college degree guarantees a good job, but that's not always true anymore."
"Quan điểm được chấp nhận rộng rãi là bằng đại học đảm bảo một công việc tốt, nhưng điều đó không phải lúc nào cũng đúng nữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Received wisdom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: received wisdom
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Received wisdom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa phê phán hoặc hoài nghi, ngụ ý rằng kiến thức hoặc niềm tin được chấp nhận có thể không chính xác hoặc lỗi thời. Nó thường được sử dụng để thách thức các giả định phổ biến và khuyến khích tư duy phản biện. Sự khác biệt chính với 'common sense' là 'received wisdom' thường ám chỉ những niềm tin được truyền lại và ít được kiểm chứng, trong khi 'common sense' thiên về những hiểu biết thực tế hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'about' hoặc 'on', ta thường đề cập đến một chủ đề cụ thể mà 'received wisdom' liên quan đến. Ví dụ: 'received wisdom about climate change' (những kiến thức/quan điểm được chấp nhận rộng rãi về biến đổi khí hậu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Received wisdom'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.