(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ establishment clause
C1

establishment clause

noun

Nghĩa tiếng Việt

Điều khoản thiết lập tôn giáo Điều khoản cấm thiết lập tôn giáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Establishment clause'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điều khoản trong Tu chính án thứ nhất của Hiến pháp Hoa Kỳ, nghiêm cấm chính phủ thiết lập một tôn giáo chính thức.

Definition (English Meaning)

A clause in the First Amendment to the U.S. Constitution that prohibits the government from establishing a religion.

Ví dụ Thực tế với 'Establishment clause'

  • "The Supreme Court has consistently interpreted the Establishment Clause to mean that the government must remain neutral with respect to religion."

    "Tòa án Tối cao đã liên tục giải thích Điều khoản Thiết lập có nghĩa là chính phủ phải giữ thái độ trung lập đối với tôn giáo."

  • "The debate over school prayer often centers on the interpretation of the Establishment Clause."

    "Cuộc tranh luận về cầu nguyện trong trường học thường xoay quanh việc giải thích Điều khoản Thiết lập."

  • "The Establishment Clause prevents the government from endorsing a specific religious viewpoint."

    "Điều khoản Thiết lập ngăn cản chính phủ tán thành một quan điểm tôn giáo cụ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Establishment clause'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: establishment clause
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Hiến pháp Hoa Kỳ

Ghi chú Cách dùng 'Establishment clause'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Điều khoản này ngăn cản chính phủ ủng hộ hoặc ưu ái một tôn giáo cụ thể hơn các tôn giáo khác, hoặc nói chung, ủng hộ tôn giáo hơn là không tôn giáo. Nó liên quan đến sự tách biệt giữa nhà thờ và nhà nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi dùng với 'of', thường diễn tả bản chất hoặc thành phần của điều khoản. Ví dụ: 'the meaning of the Establishment Clause'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Establishment clause'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)