free exercise clause
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Free exercise clause'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điều khoản trong Tu chính án thứ nhất của Hiến pháp Hoa Kỳ, ngăn chính phủ can thiệp vào quyền tự do thực hành tôn giáo của một người.
Definition (English Meaning)
A clause in the First Amendment to the U.S. Constitution that prevents the government from interfering with a person's right to practice their religion freely.
Ví dụ Thực tế với 'Free exercise clause'
-
"The Supreme Court has repeatedly addressed the scope of the Free Exercise Clause."
"Tòa án Tối cao đã nhiều lần xem xét phạm vi của Điều khoản Tự do Thực hành Tôn giáo."
-
"The Free Exercise Clause protects the right to wear religious garb."
"Điều khoản Tự do Thực hành Tôn giáo bảo vệ quyền mặc trang phục tôn giáo."
-
"Challenges to mandatory vaccinations have sometimes invoked the Free Exercise Clause."
"Các thách thức đối với việc tiêm chủng bắt buộc đôi khi viện dẫn Điều khoản Tự do Thực hành Tôn giáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Free exercise clause'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: clause, exercise
- Adjective: free
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Free exercise clause'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Điều khoản này bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng của cá nhân, nhưng quyền này không phải là tuyệt đối và có thể bị giới hạn nếu việc thực hành tôn giáo đó gây nguy hại đến cộng đồng hoặc vi phạm các luật lệ hợp pháp khác. Nó thường được đem ra tranh luận trong các trường hợp liên quan đến việc thực hiện các nghi lễ tôn giáo hoặc tuân thủ các quy định tôn giáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Free exercise clause'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.