(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ first amendment
C1

first amendment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Tu chính án thứ nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'First amendment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tu chính án của Hiến pháp Hoa Kỳ ngăn chính phủ ban hành luật điều chỉnh việc thành lập tôn giáo, hoặc cấm tự do hành đạo, hoặc hạn chế quyền tự do ngôn luận, hoặc xâm phạm quyền tự do báo chí, hoặc vi phạm quyền của người dân được tụ tập ôn hòa, hoặc cấm quyền kiến nghị chính phủ để sửa chữa những bất bình.

Definition (English Meaning)

An amendment to the U.S. Constitution that prevents the government from making laws which regulate an establishment of religion, or that would prohibit the free exercise of religion, or abridge the freedom of speech, or infringe on the freedom of the press, or violate the right of the people peaceably to assemble, or prohibit the right to petition the government for a redress of grievances.

Ví dụ Thực tế với 'First amendment'

  • "The Supreme Court often hears cases involving the First Amendment."

    "Tòa án Tối cao thường xét xử các vụ án liên quan đến Tu chính án thứ nhất."

  • "The protest was protected by the First Amendment."

    "Cuộc biểu tình được bảo vệ bởi Tu chính án thứ nhất."

  • "The newspaper argued that the law violated the First Amendment."

    "Tờ báo lập luận rằng luật này vi phạm Tu chính án thứ nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'First amendment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: first amendment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'First amendment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và chính trị ở Hoa Kỳ. 'First Amendment' đề cập cụ thể đến tu chính án đầu tiên trong Bill of Rights (Tuyên ngôn Nhân quyền) của Hiến pháp Hoa Kỳ. Nó đảm bảo một số quyền tự do cơ bản, bao gồm tự do tôn giáo, tự do ngôn luận, tự do báo chí, quyền hội họp ôn hòa và quyền kiến nghị chính phủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under regarding to

‘Under the First Amendment’ (theo Tu chính án thứ nhất) được sử dụng để chỉ những hành động hoặc luật lệ được bảo vệ hoặc bị cấm theo các điều khoản của Tu chính án thứ nhất. ‘Regarding the First Amendment’ (liên quan đến Tu chính án thứ nhất) được sử dụng để thảo luận về các vấn đề hoặc vụ án liên quan đến Tu chính án thứ nhất. 'Amendments to the First Amendment' (các sửa đổi đối với Tu chính án thứ nhất) tuy hiếm nhưng có thể được dùng để nói về các diễn giải khác nhau của điều luật.

Ngữ pháp ứng dụng với 'First amendment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)