(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ estivation
C1

estivation

noun

Nghĩa tiếng Việt

ngủ hè trạng thái ngủ hè
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Estivation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái ngủ đông kéo dài của động vật trong một giai đoạn nóng hoặc khô.

Definition (English Meaning)

Prolonged dormancy of an animal during a hot or dry period.

Ví dụ Thực tế với 'Estivation'

  • "During estivation, the snail seals its shell to prevent water loss."

    "Trong quá trình ngủ hè, con ốc sên niêm phong vỏ của nó để ngăn ngừa mất nước."

  • "Certain desert amphibians enter estivation to survive the intense summer heat."

    "Một số loài lưỡng cư sa mạc nhất định bước vào trạng thái ngủ hè để sống sót qua cái nóng gay gắt của mùa hè."

  • "Estivation allows lungfish to survive for months without water."

    "Ngủ hè cho phép cá phổi sống sót trong nhiều tháng mà không có nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Estivation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: estivation
  • Adjective: estival
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

activity(sự hoạt động)

Từ liên quan (Related Words)

hibernation(ngủ đông)
metabolism(sự trao đổi chất)
dehydration(sự mất nước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Estivation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Estivation là một chiến lược sinh tồn mà một số động vật sử dụng để đối phó với các điều kiện môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là nhiệt độ cao và thiếu nước. Nó tương tự như hibernation (ngủ đông) nhưng xảy ra vào mùa hè hoặc mùa khô. Trong trạng thái estivation, động vật giảm tốc độ trao đổi chất, nhịp tim và nhịp thở để tiết kiệm năng lượng và tránh mất nước. Khác với 'hibernation' tập trung vào sự lạnh, 'estivation' tập trung vào sự nóng và khô hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

'in estivation' (ở trong trạng thái ngủ hè) mô tả trạng thái đang diễn ra. 'during estivation' (trong quá trình ngủ hè) đề cập đến khoảng thời gian mà trạng thái này kéo dài.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Estivation'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding estivation is crucial for desert animals to survive the harsh summer.
Việc tránh ngủ hè là rất quan trọng để động vật sa mạc sống sót qua mùa hè khắc nghiệt.
Phủ định
I don't recommend relying on estivation as a primary survival strategy in unpredictable environments.
Tôi không khuyến khích việc dựa vào ngủ hè như một chiến lược sinh tồn chính trong môi trường khó đoán.
Nghi vấn
Is understanding estivation important for zoologists studying arid ecosystems?
Việc hiểu về ngủ hè có quan trọng đối với các nhà động vật học nghiên cứu hệ sinh thái khô cằn không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The desert tortoise used to rely heavily on estivation during the hottest months before climate change altered its habitat.
Rùa sa mạc từng phụ thuộc rất nhiều vào việc ngủ hè trong những tháng nóng nhất trước khi biến đổi khí hậu làm thay đổi môi trường sống của nó.
Phủ định
Animals in temperate climates didn't use to need estivation as much as those in the tropics.
Động vật ở vùng khí hậu ôn hòa không cần ngủ hè nhiều như động vật ở vùng nhiệt đới.
Nghi vấn
Did certain species of frogs use to undergo estivation for longer periods than they do now?
Có phải một số loài ếch từng trải qua thời gian ngủ hè dài hơn so với bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)