estival
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Estival'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc liên quan đến mùa hè.
Definition (English Meaning)
Of or relating to summer.
Ví dụ Thực tế với 'Estival'
-
"The estival sun warmed the fields of Provence."
"Ánh nắng mùa hè sưởi ấm những cánh đồng ở Provence."
-
"The estival breezes carried the scent of wildflowers."
"Những cơn gió mùa hè mang theo hương thơm của hoa dại."
-
"An estival atmosphere pervaded the village festival."
"Một bầu không khí mùa hè tràn ngập lễ hội làng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Estival'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: estival
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Estival'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'estival' thường được dùng trong văn chương hoặc ngữ cảnh trang trọng để mô tả những đặc điểm, hoạt động hoặc sự kiện diễn ra vào mùa hè. Nó trang trọng hơn so với 'summery' hoặc 'summer'. Nó nhấn mạnh đến tính chất mùa hè, đặc biệt là vẻ đẹp và sự yên bình của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Estival'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.