(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ estival
C1

estival

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về mùa hè có tính chất mùa hè mùa hè (tính từ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Estival'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hoặc liên quan đến mùa hè.

Definition (English Meaning)

Of or relating to summer.

Ví dụ Thực tế với 'Estival'

  • "The estival sun warmed the fields of Provence."

    "Ánh nắng mùa hè sưởi ấm những cánh đồng ở Provence."

  • "The estival breezes carried the scent of wildflowers."

    "Những cơn gió mùa hè mang theo hương thơm của hoa dại."

  • "An estival atmosphere pervaded the village festival."

    "Một bầu không khí mùa hè tràn ngập lễ hội làng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Estival'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: estival
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

summery(mang tính mùa hè)
summer(mùa hè)

Trái nghĩa (Antonyms)

hibernal(thuộc về mùa đông)
wintry(lạnh lẽo như mùa đông)

Từ liên quan (Related Words)

vernal(thuộc về mùa xuân)
autumnal(thuộc về mùa thu)
seasonal(theo mùa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Estival'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'estival' thường được dùng trong văn chương hoặc ngữ cảnh trang trọng để mô tả những đặc điểm, hoạt động hoặc sự kiện diễn ra vào mùa hè. Nó trang trọng hơn so với 'summery' hoặc 'summer'. Nó nhấn mạnh đến tính chất mùa hè, đặc biệt là vẻ đẹp và sự yên bình của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Estival'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)