(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ estranging
C1

estranging

Động từ (V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

gây ra sự xa cách làm cho xa lánh tạo khoảng cách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Estranging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khiến ai đó không còn thân thiện hoặc gần gũi với người hoặc nhóm người khác.

Definition (English Meaning)

Causing someone to no longer be friendly or close to another person or group.

Ví dụ Thực tế với 'Estranging'

  • "His constant criticism was estranging him from his colleagues."

    "Sự chỉ trích liên tục của anh ấy đã khiến anh ấy xa lánh các đồng nghiệp."

  • "The government's policies are estranging it from its traditional supporters."

    "Các chính sách của chính phủ đang khiến nó xa lánh những người ủng hộ truyền thống."

  • "The long working hours were estranging him from his children."

    "Giờ làm việc kéo dài đang khiến anh ấy xa lánh con cái của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Estranging'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

alienating(gây xa lánh)
distancing(tạo khoảng cách)
isolating(cô lập)

Trái nghĩa (Antonyms)

reconciling(hòa giải)
uniting(đoàn kết)
harmonizing(hài hòa hóa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Estranging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'estranging' ở dạng V-ing thường được dùng để mô tả hành động hoặc tình huống gây ra sự xa lánh. Nó nhấn mạnh quá trình hoặc trạng thái mà trong đó mối quan hệ bị phá vỡ. Khác với 'alienating' cũng mang nghĩa tương tự, 'estranging' thường ám chỉ một sự rạn nứt trong mối quan hệ đã từng thân thiết, trong khi 'alienating' có thể dùng cho cả những mối quan hệ không thân thiết từ đầu hoặc ám chỉ sự cô lập về mặt xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Khi sử dụng 'estranging' với giới từ 'from', nó diễn tả việc làm cho ai đó xa lánh khỏi một người, một nhóm người hoặc một nơi nào đó. Ví dụ: 'His behavior is estranging him from his family.' (Hành vi của anh ta đang khiến anh ta xa lánh gia đình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Estranging'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)