estranging
Động từ (V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Estranging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khiến ai đó không còn thân thiện hoặc gần gũi với người hoặc nhóm người khác.
Definition (English Meaning)
Causing someone to no longer be friendly or close to another person or group.
Ví dụ Thực tế với 'Estranging'
-
"His constant criticism was estranging him from his colleagues."
"Sự chỉ trích liên tục của anh ấy đã khiến anh ấy xa lánh các đồng nghiệp."
-
"The government's policies are estranging it from its traditional supporters."
"Các chính sách của chính phủ đang khiến nó xa lánh những người ủng hộ truyền thống."
-
"The long working hours were estranging him from his children."
"Giờ làm việc kéo dài đang khiến anh ấy xa lánh con cái của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Estranging'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Estranging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'estranging' ở dạng V-ing thường được dùng để mô tả hành động hoặc tình huống gây ra sự xa lánh. Nó nhấn mạnh quá trình hoặc trạng thái mà trong đó mối quan hệ bị phá vỡ. Khác với 'alienating' cũng mang nghĩa tương tự, 'estranging' thường ám chỉ một sự rạn nứt trong mối quan hệ đã từng thân thiết, trong khi 'alienating' có thể dùng cho cả những mối quan hệ không thân thiết từ đầu hoặc ám chỉ sự cô lập về mặt xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'estranging' với giới từ 'from', nó diễn tả việc làm cho ai đó xa lánh khỏi một người, một nhóm người hoặc một nơi nào đó. Ví dụ: 'His behavior is estranging him from his family.' (Hành vi của anh ta đang khiến anh ta xa lánh gia đình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Estranging'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.