disaffection
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disaffection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc cảm giác không hài lòng với những người có thẩm quyền và không còn sẵn sàng ủng hộ họ nữa.
Definition (English Meaning)
A state or feeling of being dissatisfied with people in authority and no longer willing to support them.
Ví dụ Thực tế với 'Disaffection'
-
"There is growing disaffection with the current government."
"Ngày càng có nhiều sự bất mãn với chính phủ hiện tại."
-
"Widespread disaffection among the workforce led to a strike."
"Sự bất mãn lan rộng trong lực lượng lao động đã dẫn đến một cuộc đình công."
-
"The disaffection of young voters is a major concern for political parties."
"Sự bất mãn của các cử tri trẻ tuổi là một mối quan tâm lớn đối với các đảng phái chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disaffection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disaffection
- Adjective: disaffected
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disaffection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Disaffection thường đề cập đến sự mất lòng tin và sự xa lánh đối với chính phủ, tổ chức hoặc những người có quyền lực. Nó mạnh hơn sự đơn thuần không hài lòng và thường dẫn đến sự thờ ơ hoặc phản kháng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: Diễn tả sự không hài lòng với một đối tượng cụ thể (ví dụ: 'disaffection with the government'). towards: Diễn tả sự không hài lòng hướng đến một đối tượng (ví dụ: 'disaffection towards political leaders'). for: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự bất mãn (ví dụ: 'disaffection for their policies').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disaffection'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.