(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eta squared
C1

eta squared

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

eta bình phương η²
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eta squared'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thước đo về độ lớn của hiệu ứng trong ANOVA (Phân tích phương sai), đại diện cho tỷ lệ phương sai trong biến phụ thuộc được giải thích bởi biến độc lập.

Definition (English Meaning)

A measure of effect size in ANOVA, representing the proportion of variance in the dependent variable that is explained by the independent variable.

Ví dụ Thực tế với 'Eta squared'

  • "Eta squared was calculated to determine the effect size of the treatment on the outcome variable."

    "Eta squared đã được tính toán để xác định độ lớn ảnh hưởng của phương pháp điều trị lên biến kết quả."

  • "An eta squared of 0.20 indicates that 20% of the variance in the dependent variable is explained by the independent variable."

    "Một eta squared bằng 0.20 chỉ ra rằng 20% phương sai trong biến phụ thuộc được giải thích bởi biến độc lập."

  • "Researchers often report eta squared alongside p-values to provide a more complete picture of the statistical findings."

    "Các nhà nghiên cứu thường báo cáo eta squared cùng với các giá trị p để cung cấp một bức tranh đầy đủ hơn về các kết quả thống kê."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eta squared'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: eta squared
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Eta squared'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Eta squared (η²) được sử dụng để ước tính phần trăm phương sai được giải thích bởi một hoặc nhiều yếu tố trong một nghiên cứu phân tích phương sai (ANOVA). Nó cung cấp một chỉ số về độ lớn của ảnh hưởng của biến độc lập đối với biến phụ thuộc. Nó là một thống kê mô tả, không suy luận. Nên so sánh với các thước đo kích thước hiệu ứng khác như Cohen's d hoặc omega squared (ω²), trong đó omega squared được coi là một ước tính ít thiên vị hơn. Eta squared có xu hướng đánh giá quá cao kích thước hiệu ứng thực sự, đặc biệt trong các mẫu nhỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eta squared'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)