(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ square
A2

square

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hình vuông quảng trường bình phương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Square'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình vuông, một hình phẳng có bốn cạnh bằng nhau và bốn góc vuông.

Definition (English Meaning)

A plane figure with four equal straight sides and four right angles.

Ví dụ Thực tế với 'Square'

  • "The table is a square shape."

    "Cái bàn có hình dạng vuông."

  • "The square root of 25 is 5."

    "Căn bậc hai của 25 là 5."

  • "We need a square piece of fabric."

    "Chúng ta cần một mảnh vải hình vuông."

  • "Let's square up the account."

    "Chúng ta hãy thanh toán dứt điểm khoản nợ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Square'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Hình học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Square'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong toán học, 'square' dùng để chỉ hình học. Trong đời sống hàng ngày, nó có thể ám chỉ quảng trường (public square). Cần phân biệt với 'rectangle' (hình chữ nhật), có bốn góc vuông nhưng các cạnh không nhất thiết bằng nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'In' thường dùng khi nói về vị trí bên trong hình vuông (e.g., 'The ball is in the square.'). 'On' thường dùng khi nói về vị trí trên bề mặt hình vuông (e.g., 'The statue is on the square.').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Square'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)