square
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Square'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hình vuông, một hình phẳng có bốn cạnh bằng nhau và bốn góc vuông.
Ví dụ Thực tế với 'Square'
-
"The table is a square shape."
"Cái bàn có hình dạng vuông."
-
"The square root of 25 is 5."
"Căn bậc hai của 25 là 5."
-
"We need a square piece of fabric."
"Chúng ta cần một mảnh vải hình vuông."
-
"Let's square up the account."
"Chúng ta hãy thanh toán dứt điểm khoản nợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Square'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Square'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong toán học, 'square' dùng để chỉ hình học. Trong đời sống hàng ngày, nó có thể ám chỉ quảng trường (public square). Cần phân biệt với 'rectangle' (hình chữ nhật), có bốn góc vuông nhưng các cạnh không nhất thiết bằng nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' thường dùng khi nói về vị trí bên trong hình vuông (e.g., 'The ball is in the square.'). 'On' thường dùng khi nói về vị trí trên bề mặt hình vuông (e.g., 'The statue is on the square.').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Square'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.