anova
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anova'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phân tích phương sai; một phương pháp thống kê phân tách dữ liệu phương sai quan sát được thành các thành phần khác nhau để sử dụng cho các kiểm tra tiếp theo.
Definition (English Meaning)
Analysis of variance; a statistical method that separates observed variance data into different components to use for further tests.
Ví dụ Thực tế với 'Anova'
-
"The researchers used ANOVA to determine if there were significant differences between the treatment groups."
"Các nhà nghiên cứu đã sử dụng ANOVA để xác định xem có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm điều trị hay không."
-
"ANOVA is a commonly used statistical test in the social sciences."
"ANOVA là một kiểm định thống kê thường được sử dụng trong khoa học xã hội."
-
"The ANOVA results showed a significant difference between the groups."
"Kết quả ANOVA cho thấy sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anova'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anova
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anova'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
ANOVA được sử dụng để so sánh trung bình của hai hoặc nhiều nhóm. Nó là một công cụ mạnh mẽ để phân tích sự khác biệt giữa các nhóm trong dữ liệu. ANOVA giả định rằng dữ liệu được phân phối chuẩn và phương sai giữa các nhóm là bằng nhau. Có nhiều loại ANOVA khác nhau, bao gồm ANOVA một yếu tố (so sánh trung bình của các nhóm dựa trên một biến độc lập) và ANOVA hai yếu tố (so sánh trung bình của các nhóm dựa trên hai hoặc nhiều biến độc lập).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' khi thảo luận về ANOVA trong một bối cảnh rộng lớn hơn, ví dụ: 'ANOVA is used in many fields.' Sử dụng 'for' khi thảo luận về mục đích của ANOVA, ví dụ: 'ANOVA is used for comparing means.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anova'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.