(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ethereal beauty
C1

ethereal beauty

adjective (ethereal)

Nghĩa tiếng Việt

vẻ đẹp thanh tao vẻ đẹp siêu trần vẻ đẹp thoát tục vẻ đẹp thần tiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethereal beauty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ tinh tế và nhẹ nhàng, đến mức dường như quá hoàn hảo so với thế giới này; siêu trần, thanh tao, thoát tục.

Definition (English Meaning)

Extremely delicate and light in a way that seems too perfect for this world.

Ví dụ Thực tế với 'Ethereal beauty'

  • "She has an ethereal beauty that captivates everyone who sees her."

    "Cô ấy sở hữu một vẻ đẹp thanh tao, siêu phàm, quyến rũ tất cả những ai nhìn thấy."

  • "The dancer moved with an ethereal beauty, as if floating on air."

    "Vũ công di chuyển với một vẻ đẹp thanh tao, như thể đang trôi nổi trên không trung."

  • "The bride's ethereal beauty took everyone's breath away."

    "Vẻ đẹp siêu phàm của cô dâu khiến mọi người nghẹt thở."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ethereal beauty'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unearthly beauty(vẻ đẹp siêu trần)
otherworldly beauty(vẻ đẹp thế giới khác)
celestial beauty(vẻ đẹp thần tiên)

Trái nghĩa (Antonyms)

earthly beauty(vẻ đẹp trần tục)
mundane beauty(vẻ đẹp thế tục)

Từ liên quan (Related Words)

serene(thanh bình, tĩnh lặng)
divine(thiêng liêng)
transcendent(vượt trội, siêu việt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Văn học Mô tả vẻ đẹp

Ghi chú Cách dùng 'Ethereal beauty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'ethereal' thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp siêu thực, không thuộc về thế giới vật chất, mang tính chất tâm linh hoặc thần tiên. Khác với 'beautiful' đơn thuần chỉ vẻ đẹp thông thường, 'ethereal' nhấn mạnh vẻ đẹp cao siêu, khó nắm bắt và có phần bí ẩn. So sánh với 'delicate', 'ethereal' tập trung vào vẻ đẹp siêu phàm hơn là sự mong manh dễ vỡ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethereal beauty'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)