ethereal beauty
adjective (ethereal)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethereal beauty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ tinh tế và nhẹ nhàng, đến mức dường như quá hoàn hảo so với thế giới này; siêu trần, thanh tao, thoát tục.
Definition (English Meaning)
Extremely delicate and light in a way that seems too perfect for this world.
Ví dụ Thực tế với 'Ethereal beauty'
-
"She has an ethereal beauty that captivates everyone who sees her."
"Cô ấy sở hữu một vẻ đẹp thanh tao, siêu phàm, quyến rũ tất cả những ai nhìn thấy."
-
"The dancer moved with an ethereal beauty, as if floating on air."
"Vũ công di chuyển với một vẻ đẹp thanh tao, như thể đang trôi nổi trên không trung."
-
"The bride's ethereal beauty took everyone's breath away."
"Vẻ đẹp siêu phàm của cô dâu khiến mọi người nghẹt thở."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ethereal beauty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ethereal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ethereal beauty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'ethereal' thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp siêu thực, không thuộc về thế giới vật chất, mang tính chất tâm linh hoặc thần tiên. Khác với 'beautiful' đơn thuần chỉ vẻ đẹp thông thường, 'ethereal' nhấn mạnh vẻ đẹp cao siêu, khó nắm bắt và có phần bí ẩn. So sánh với 'delicate', 'ethereal' tập trung vào vẻ đẹp siêu phàm hơn là sự mong manh dễ vỡ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethereal beauty'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.