otherworldly wave
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Otherworldly wave'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc giống với một thế giới ngoài sự tồn tại trần tục; siêu nhiên hoặc phi vật chất.
Definition (English Meaning)
Relating to or resembling a world beyond earthly existence; supernatural or ethereal.
Ví dụ Thực tế với 'Otherworldly wave'
-
"The music had an otherworldly quality, as if it came from another dimension."
"Âm nhạc mang một phẩm chất siêu trần, như thể nó đến từ một chiều không gian khác."
-
"The painting depicted an otherworldly wave crashing against a distant shore."
"Bức tranh miêu tả một làn sóng siêu trần vỗ vào một bờ biển xa xôi."
-
"She felt an otherworldly wave of sadness wash over her as she remembered her lost love."
"Cô cảm thấy một làn sóng buồn siêu trần ập đến khi cô nhớ về tình yêu đã mất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Otherworldly wave'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wave
- Adjective: otherworldly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Otherworldly wave'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'otherworldly' thường được sử dụng để mô tả những thứ kỳ lạ, đẹp đẽ hoặc đáng sợ, có nguồn gốc từ hoặc liên quan đến thế giới khác, thế giới bên kia, hoặc một thực tại khác. Nó mang sắc thái huyền bí, vượt ra ngoài những gì quen thuộc và có thể lý giải được bằng khoa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Otherworldly wave'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.