(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ethnic conflict
C1

ethnic conflict

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xung đột sắc tộc xung đột dân tộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethnic conflict'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xung đột giữa các nhóm dân tộc, thường liên quan đến bạo lực hoặc đấu tranh chính trị.

Definition (English Meaning)

A conflict between ethnic groups, often involving violence or political struggle.

Ví dụ Thực tế với 'Ethnic conflict'

  • "The ethnic conflict in the region has displaced thousands of people."

    "Xung đột sắc tộc trong khu vực đã khiến hàng ngàn người phải rời bỏ nhà cửa."

  • "Ethnic conflict is a major cause of instability in many parts of the world."

    "Xung đột sắc tộc là một nguyên nhân chính gây ra sự bất ổn ở nhiều nơi trên thế giới."

  • "Efforts to resolve ethnic conflict often require long-term commitment and understanding."

    "Những nỗ lực giải quyết xung đột sắc tộc thường đòi hỏi cam kết và sự thấu hiểu lâu dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ethnic conflict'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ethnic conflict
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

communal violence(bạo lực cộng đồng)
intergroup conflict(xung đột giữa các nhóm)

Trái nghĩa (Antonyms)

ethnic harmony(hòa hợp dân tộc)
peaceful coexistence(chung sống hòa bình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Ethnic conflict'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các cuộc xung đột kéo dài, có nguyên nhân sâu xa từ sự khác biệt về văn hóa, tôn giáo, lịch sử và quyền lợi kinh tế - xã hội. Cần phân biệt với 'racial conflict' (xung đột chủng tộc), mặc dù hai khái niệm này có thể chồng chéo lên nhau, nhưng 'ethnic' tập trung vào nguồn gốc văn hóa, quốc gia, còn 'racial' tập trung vào đặc điểm sinh học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in over between

in: đề cập đến địa điểm hoặc bối cảnh nơi xung đột diễn ra (e.g., ethnic conflict in the Balkans). over: đề cập đến nguyên nhân gây ra xung đột (e.g., ethnic conflict over land). between: chỉ ra các bên tham gia xung đột (e.g., ethnic conflict between two tribes).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethnic conflict'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)