(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ identity politics
C1

identity politics

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chính trị căn tính chính trị bản sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Identity politics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các hoạt động và lý thuyết chính trị dựa trên những trải nghiệm chung về sự bất công của các thành viên thuộc các nhóm xã hội nhất định.

Definition (English Meaning)

Political activity and theorizing founded in the shared experiences of injustice of members of certain social groups.

Ví dụ Thực tế với 'Identity politics'

  • "The rise of identity politics has led to a more fragmented political landscape."

    "Sự trỗi dậy của chính trị bản sắc đã dẫn đến một bối cảnh chính trị phân mảnh hơn."

  • "The debate over affirmative action is often framed within the context of identity politics."

    "Cuộc tranh luận về chính sách ưu đãi thường được đóng khung trong bối cảnh của chính trị bản sắc."

  • "Critics argue that identity politics can be divisive and counterproductive."

    "Các nhà phê bình cho rằng chính trị bản sắc có thể gây chia rẽ và phản tác dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Identity politics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: identity politics
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

group politics(chính trị nhóm)
interest group politics(chính trị nhóm lợi ích)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Identity politics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chính trị bản sắc tập trung vào việc tổ chức chính trị xoay quanh bản sắc nhóm, chẳng hạn như chủng tộc, giới tính, tôn giáo hoặc khuynh hướng tình dục. Nó thường liên quan đến việc thúc đẩy các lợi ích và quan điểm của các nhóm bị thiệt thòi. Thuật ngữ này đôi khi mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự chia rẽ hoặc thiếu tính phổ quát trong chính trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of around

Ví dụ: 'in identity politics' (trong chính trị bản sắc); 'politics of identity' (chính trị của bản sắc); 'debates around identity politics' (các cuộc tranh luận xung quanh chính trị bản sắc)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Identity politics'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government had addressed economic inequality more effectively, identity politics wouldn't be such a divisive force today.
Nếu chính phủ giải quyết bất bình đẳng kinh tế hiệu quả hơn, chính trị bản sắc sẽ không phải là một lực lượng gây chia rẽ như vậy ngày nay.
Phủ định
If the media weren't so focused on sensationalism, identity politics wouldn't have gained such prominence in the public discourse.
Nếu giới truyền thông không quá tập trung vào chủ nghĩa giật gân, chính trị bản sắc đã không đạt được sự nổi bật như vậy trong diễn ngôn công cộng.
Nghi vấn
If people were more willing to listen to opposing viewpoints, would identity politics have led to this level of social fragmentation?
Nếu mọi người sẵn sàng lắng nghe những quan điểm đối lập hơn, liệu chính trị bản sắc có dẫn đến mức độ phân mảnh xã hội này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)