participant observation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Participant observation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp nghiên cứu trong đó nhà nghiên cứu hòa mình vào các hoạt động hàng ngày của một nhóm hoặc cộng đồng để nghiên cứu hành vi, văn hóa và động lực xã hội của họ từ góc nhìn của người trong cuộc.
Definition (English Meaning)
A research method in which the researcher immerses themselves in the daily activities of a group or community in order to study their behavior, culture, and social dynamics from an insider's perspective.
Ví dụ Thực tế với 'Participant observation'
-
"Through participant observation, the anthropologist gained a deep understanding of the tribe's rituals and social structure."
"Thông qua quan sát tham gia, nhà nhân chủng học đã có được sự hiểu biết sâu sắc về các nghi lễ và cấu trúc xã hội của bộ tộc."
-
"The researcher conducted participant observation in the refugee camp to understand the daily challenges faced by the residents."
"Nhà nghiên cứu đã tiến hành quan sát tham gia trong trại tị nạn để hiểu những thách thức hàng ngày mà cư dân phải đối mặt."
-
"Participant observation is a valuable tool for understanding cultural phenomena from the inside."
"Quan sát tham gia là một công cụ giá trị để hiểu các hiện tượng văn hóa từ bên trong."
Từ loại & Từ liên quan của 'Participant observation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: participant observation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Participant observation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phương pháp này đòi hỏi sự tham gia chủ động của nhà nghiên cứu vào cuộc sống của đối tượng nghiên cứu. Nó khác với 'simple observation' (quan sát đơn thuần) ở chỗ nhà nghiên cứu không chỉ quan sát từ xa mà còn tương tác trực tiếp, đặt câu hỏi, và thậm chí tham gia vào các hoạt động của cộng đồng. 'Non-participant observation' là một phương pháp trái ngược, trong đó nhà nghiên cứu chỉ quan sát mà không tham gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được dùng khi nói về việc tham gia vào một địa điểm hoặc hoạt động cụ thể: 'participant observation in a school'. 'Of' được dùng để chỉ bản chất của quá trình quan sát: 'a method of participant observation'. 'Within' thường được dùng để chỉ bối cảnh rộng lớn hơn: 'participant observation within a larger ethnographic study'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Participant observation'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Researchers appreciate using participant observation to gather in-depth qualitative data.
|
Các nhà nghiên cứu đánh giá cao việc sử dụng quan sát tham gia để thu thập dữ liệu định tính chuyên sâu. |
| Phủ định |
He doesn't enjoy doing participant observation because it's time-consuming.
|
Anh ấy không thích thực hiện quan sát tham gia vì nó tốn thời gian. |
| Nghi vấn |
Do you mind doing participant observation in a remote village?
|
Bạn có phiền khi thực hiện quan sát tham gia ở một ngôi làng hẻo lánh không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If researchers use participant observation, they will gain a deeper understanding of the community.
|
Nếu các nhà nghiên cứu sử dụng quan sát tham gia, họ sẽ đạt được sự hiểu biết sâu sắc hơn về cộng đồng. |
| Phủ định |
If they don't conduct participant observation, they won't fully grasp the nuances of the local culture.
|
Nếu họ không tiến hành quan sát tham gia, họ sẽ không nắm bắt đầy đủ các sắc thái của văn hóa địa phương. |
| Nghi vấn |
Will the team get accurate results if they use participant observation?
|
Liệu nhóm có thu được kết quả chính xác nếu họ sử dụng quan sát tham gia không? |