(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ instinct
B2

instinct

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bản năng khuynh hướng tự nhiên phản ứng bẩm sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instinct'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bản năng, khuynh hướng tự nhiên, hành vi hoặc phản ứng bẩm sinh mà không cần suy nghĩ hay học hỏi.

Definition (English Meaning)

An innate (typically fixed) pattern of behavior in animals in response to certain stimuli.

Ví dụ Thực tế với 'Instinct'

  • "Birds build nests by instinct."

    "Chim xây tổ bằng bản năng."

  • "Her first instinct was to run away."

    "Phản ứng bản năng đầu tiên của cô ấy là chạy trốn."

  • "He acted on pure instinct."

    "Anh ấy hành động hoàn toàn theo bản năng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Instinct'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

survival(sự sinh tồn)
behavior(hành vi)
nature(bản chất, tự nhiên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Tâm lý học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Instinct'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Instinct ám chỉ một hành vi tự nhiên, bẩm sinh, thường là phản ứng nhanh chóng và không cần ý thức trước một tình huống. Khác với 'intuition' (trực giác), 'instinct' mạnh mẽ hơn và thường liên quan đến các hành vi sinh tồn cơ bản. Ví dụ, bản năng sinh tồn, bản năng làm mẹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with by

'Instinct for' ám chỉ khả năng bẩm sinh hoặc khuynh hướng tự nhiên đối với một điều gì đó. 'With instinct' mô tả hành động được thực hiện một cách bản năng. 'By instinct' tương tự như 'with instinct', nhấn mạnh hành động là kết quả của bản năng chứ không phải lý trí.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Instinct'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)