behavior
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Behavior'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cách một người hành động hoặc cư xử, đặc biệt là đối với người khác.
Definition (English Meaning)
The way in which one acts or conducts oneself, especially towards others.
Ví dụ Thực tế với 'Behavior'
-
"His aggressive behavior is a cause for concern."
"Hành vi hung hăng của anh ấy là một điều đáng lo ngại."
-
"The child's behavior improved after the intervention."
"Hành vi của đứa trẻ đã được cải thiện sau can thiệp."
-
"Animal behavior is a fascinating field of study."
"Hành vi động vật là một lĩnh vực nghiên cứu hấp dẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Behavior'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Behavior'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Behavior đề cập đến một loạt các hành động và phản ứng của một cá nhân hoặc nhóm trong một tình huống cụ thể. Nó có thể bao gồm cả hành động có ý thức và vô thức. 'Conduct' thường được sử dụng như một từ đồng nghĩa nhưng có xu hướng chỉ các hành vi phù hợp với các quy tắc xã hội hoặc đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Behavior 'of' được sử dụng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của hành vi. Ví dụ: 'The behavior of the crowd was unruly.' Behavior 'towards' chỉ hướng hành vi được nhắm đến. Ví dụ: 'His behavior towards her was unacceptable.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Behavior'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.