styrene
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Styrene'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất lỏng nhờn không màu, CH=CH, thu được từ benzen bằng phản ứng với etylen, được sử dụng trong sản xuất polystyren và các loại nhựa khác.
Definition (English Meaning)
A colorless oily liquid, CH=CH, obtained from benzene by reaction with ethylene, used in the production of polystyrene and other plastics.
Ví dụ Thực tế với 'Styrene'
-
"Styrene is a key ingredient in the production of polystyrene."
"Styrene là một thành phần quan trọng trong sản xuất polystyren."
-
"Exposure to high levels of styrene can be harmful."
"Tiếp xúc với nồng độ cao của styrene có thể gây hại."
-
"The chemical plant produces large quantities of styrene."
"Nhà máy hóa chất sản xuất một lượng lớn styrene."
Từ loại & Từ liên quan của 'Styrene'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: styrene
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Styrene'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Styrene là một monome quan trọng trong ngành công nghiệp polyme. Nó thường được sử dụng để tạo ra polystyrene, một loại nhựa được sử dụng rộng rãi. Cần lưu ý đến tính độc hại và khả năng gây ô nhiễm của styrene.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng styrene (ví dụ: styrene in the production of plastics). for: Được sử dụng để chỉ vai trò của styrene (ví dụ: styrene is used for making polystyrene).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Styrene'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.