(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data extraction
B2

data extraction

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trích xuất dữ liệu khai thác dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data extraction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình trích xuất dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, thường là dữ liệu phi cấu trúc hoặc cấu trúc kém, và chuyển đổi nó thành một định dạng phù hợp cho việc xử lý hoặc phân tích thêm.

Definition (English Meaning)

The process of retrieving data from various sources, often unstructured or poorly structured, and converting it into a format suitable for further processing or analysis.

Ví dụ Thực tế với 'Data extraction'

  • "Data extraction is a crucial step in building a machine learning model."

    "Trích xuất dữ liệu là một bước quan trọng trong việc xây dựng một mô hình học máy."

  • "The company uses data extraction techniques to gather customer feedback from social media."

    "Công ty sử dụng các kỹ thuật trích xuất dữ liệu để thu thập phản hồi của khách hàng từ mạng xã hội."

  • "We need to improve our data extraction process to get more accurate information."

    "Chúng ta cần cải thiện quy trình trích xuất dữ liệu để có được thông tin chính xác hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data extraction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data extraction (cụm danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data mining(khai thác dữ liệu)
data harvesting(thu thập dữ liệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Data extraction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin, khoa học dữ liệu và quản lý cơ sở dữ liệu. Nó nhấn mạnh việc thu thập dữ liệu từ các nguồn đa dạng, có thể bao gồm văn bản, hình ảnh, âm thanh hoặc video, và chuyển đổi dữ liệu này thành một dạng mà máy tính có thể hiểu và xử lý được. Khác với 'data collection' mang nghĩa thu thập dữ liệu nói chung, 'data extraction' nhấn mạnh quá trình 'lọc' và 'chuyển đổi' dữ liệu đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from for

‘from’ được dùng để chỉ nguồn gốc của dữ liệu được trích xuất (ví dụ: data extraction from web pages). ‘for’ được dùng để chỉ mục đích của việc trích xuất dữ liệu (ví dụ: data extraction for sentiment analysis).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data extraction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)