(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ panegyric
C1

panegyric

noun

Nghĩa tiếng Việt

bài ca tụng lời ca ngợi bài tán dương lời tán dương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Panegyric'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bài phát biểu công khai hoặc văn bản được xuất bản để ca ngợi ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A public speech or published text in praise of someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Panegyric'

  • "The book is a panegyric to the author's childhood."

    "Cuốn sách là một bài ca ngợi thời thơ ấu của tác giả."

  • "The biography reads like a panegyric rather than an objective account."

    "Cuốn tiểu sử giống như một bài ca ngợi hơn là một tường thuật khách quan."

  • "His speech was a well-deserved panegyric to the retiring CEO."

    "Bài phát biểu của anh ấy là một bài ca ngợi xứng đáng dành cho vị CEO sắp nghỉ hưu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Panegyric'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: panegyric
  • Adjective: panegyric (thuộc về hoặc mang tính chất ca ngợi)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Panegyric'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'panegyric' thường mang nghĩa trang trọng, thể hiện sự ca ngợi quá mức, đôi khi có thể bị coi là nịnh hót. Nó khác với 'eulogy' (điếu văn) ở chỗ 'panegyric' không nhất thiết phải đọc sau khi ai đó qua đời. Nó cũng khác với 'tribute' (lời tri ân) ở mức độ trang trọng và thường dài hơn. Trong khi 'compliment' (lời khen) chỉ là một nhận xét lịch sự và ngắn gọn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to

Khi sử dụng 'on', nó thường liên quan đến chủ đề của lời ca ngợi (ví dụ: a panegyric on her achievements). Khi sử dụng 'to', nó chỉ đối tượng được ca ngợi (ví dụ: a panegyric to the queen).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Panegyric'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the speaker delivered a panegyric was evident to everyone in the audience.
Việc diễn giả đọc một bài ca ngợi là điều hiển nhiên với tất cả mọi người trong khán giả.
Phủ định
Whether the review was panegyric is still questionable.
Liệu bài đánh giá có mang tính chất ca ngợi hay không vẫn còn là một câu hỏi.
Nghi vấn
Why the journalist wrote such a panegyric piece remains a mystery.
Tại sao nhà báo lại viết một bài báo ca ngợi như vậy vẫn còn là một điều bí ẩn.

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The biography was essentially a panegyric: a sustained and elaborate expression of praise for the subject's accomplishments.
Cuốn tiểu sử về cơ bản là một bài tán tụng: một sự bày tỏ khen ngợi kéo dài và công phu về những thành tựu của chủ thể.
Phủ định
His speech was not a panegyric: it was a balanced assessment, acknowledging both strengths and weaknesses.
Bài phát biểu của anh ấy không phải là một bài tán tụng: đó là một đánh giá cân bằng, thừa nhận cả điểm mạnh và điểm yếu.
Nghi vấn
Was the review a panegyric: a glowing tribute, or a fair and objective critique?
Bài đánh giá có phải là một bài tán tụng: một lời ca ngợi rực rỡ, hay một bài phê bình công bằng và khách quan?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hero's actions were seen as a panegyric to courage.
Hành động của người hùng được xem như một bài ca ngợi lòng dũng cảm.
Phủ định
The dictator's speech was not regarded as a panegyric to democracy.
Bài phát biểu của nhà độc tài không được coi là một bài ca ngợi nền dân chủ.
Nghi vấn
Was her acceptance speech considered a panegyric to her mentors?
Bài phát biểu nhận giải của cô ấy có được coi là một bài ca ngợi những người hướng dẫn của cô ấy không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The biographer said that his biography of the president was a panegyric, and that he had intended it to be so.
Người viết tiểu sử nói rằng cuốn tiểu sử của ông về vị tổng thống là một bài ca ngợi, và ông đã dự định nó như vậy.
Phủ định
She told me that her speech wasn't panegyric in nature and she had tried to be objective.
Cô ấy nói với tôi rằng bài phát biểu của cô ấy không mang tính chất ca ngợi và cô ấy đã cố gắng khách quan.
Nghi vấn
The reporter asked if the politician's remarks were purely panegyric.
Phóng viên hỏi liệu những nhận xét của chính trị gia có thuần túy là lời ca ngợi hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)