(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ europeanization
C1

europeanization

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Âu hóa quá trình Âu hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Europeanization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình một quốc gia hoặc thực thể không thuộc châu Âu chấp nhận các chính sách, luật pháp, chuẩn mực hoặc giá trị chính trị, kinh tế hoặc xã hội tương tự như của các quốc gia châu Âu hoặc Liên minh châu Âu.

Definition (English Meaning)

The process of a non-European country or entity adopting political, economic, or social policies, laws, norms, or values similar to those of European countries or the European Union.

Ví dụ Thực tế với 'Europeanization'

  • "The europeanization of the Balkan states has been a key goal of EU foreign policy."

    "Việc Âu hóa các quốc gia Balkan là một mục tiêu chính trong chính sách đối ngoại của EU."

  • "Europeanization can be observed in various sectors, including environmental protection and human rights."

    "Âu hóa có thể được quan sát thấy trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm bảo vệ môi trường và nhân quyền."

  • "The Europeanization of national law is a complex and often controversial process."

    "Việc Âu hóa luật quốc gia là một quá trình phức tạp và thường gây tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Europeanization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: europeanization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

European integration(Hội nhập châu Âu)

Trái nghĩa (Antonyms)

De-Europeanization(Phi Âu hóa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế Xã hội học Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Europeanization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự lan tỏa ảnh hưởng của châu Âu, đặc biệt là Liên minh châu Âu, đến các khu vực khác trên thế giới. Nó có thể bao gồm việc áp dụng các tiêu chuẩn pháp lý, mô hình kinh tế, hoặc các giá trị văn hóa châu Âu. 'Europeanization' khác với 'Westernization' ở chỗ nó cụ thể hơn, tập trung vào ảnh hưởng từ châu Âu chứ không phải từ phương Tây nói chung (bao gồm cả Bắc Mỹ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **of:** Dùng để chỉ đối tượng bị tác động bởi quá trình 'europeanization'. Ví dụ: 'the europeanization of Eastern European economies'.
* **in:** Dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà 'europeanization' diễn ra. Ví dụ: 'europeanization in agricultural policy'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Europeanization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)