european
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'European'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến châu Âu hoặc người dân châu Âu.
Ví dụ Thực tế với 'European'
-
"Many European countries are part of the European Union."
"Nhiều quốc gia châu Âu là thành viên của Liên minh châu Âu."
-
"European history is rich and diverse."
"Lịch sử châu Âu rất phong phú và đa dạng."
-
"She enjoys traveling to different European cities."
"Cô ấy thích đi du lịch đến các thành phố khác nhau ở châu Âu."
Từ loại & Từ liên quan của 'European'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: European
- Adjective: european
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'European'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'european' thường được dùng để mô tả nguồn gốc, đặc điểm, hoặc thuộc tính liên quan đến châu Âu. Nó có thể đề cập đến địa lý, văn hóa, chính trị, hoặc con người. Sự khác biệt với 'continental' là 'continental' thường chỉ lục địa, còn 'european' mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các đảo và các khía cạnh văn hóa, chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in European countries': chỉ địa điểm nằm trong các quốc gia châu Âu.
- 'from European manufacturers': chỉ nguồn gốc từ các nhà sản xuất châu Âu.
- 'of European descent': chỉ nguồn gốc tổ tiên đến từ châu Âu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'European'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Visiting European countries is always an exciting experience.
|
Tham quan các quốc gia châu Âu luôn là một trải nghiệm thú vị. |
| Phủ định |
Not knowing the european culture can lead to misunderstandings.
|
Việc không biết về văn hóa châu Âu có thể dẫn đến những hiểu lầm. |
| Nghi vấn |
Is becoming a European citizen your ultimate goal?
|
Trở thành công dân châu Âu có phải là mục tiêu cuối cùng của bạn không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she retires, she will have lived a truly european lifestyle, embracing cultures from all corners of the continent.
|
Đến khi cô ấy nghỉ hưu, cô ấy sẽ đã sống một lối sống thực sự đậm chất châu Âu, đón nhận những nền văn hóa từ mọi nơi trên lục địa. |
| Phủ định |
By next year, they won't have considered him a true European anymore, given his recent isolationist stance.
|
Đến năm sau, họ sẽ không còn coi anh ta là một người châu Âu thực sự nữa, do lập trường biệt lập gần đây của anh ta. |
| Nghi vấn |
Will the European Union have implemented all of its new regulations by the end of the decade?
|
Liệu Liên minh Châu Âu sẽ đã thực hiện tất cả các quy định mới của mình vào cuối thập kỷ này? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the conference starts, she will have been studying European history for five years.
|
Vào thời điểm hội nghị bắt đầu, cô ấy sẽ đã nghiên cứu lịch sử châu Âu được năm năm. |
| Phủ định |
They won't have been considering European destinations for their vacation until they saw the travel brochure.
|
Họ sẽ chưa xem xét các điểm đến châu Âu cho kỳ nghỉ của họ cho đến khi họ nhìn thấy tờ quảng cáo du lịch. |
| Nghi vấn |
Will the company have been exporting European goods to Asia for a decade by next year?
|
Liệu công ty có đã xuất khẩu hàng hóa châu Âu sang châu Á được một thập kỷ vào năm tới không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to travel extensively in European countries.
|
Anh ấy đã từng đi du lịch nhiều ở các nước châu Âu. |
| Phủ định |
She didn't use to like European food, but now she loves it.
|
Cô ấy đã từng không thích đồ ăn châu Âu, nhưng bây giờ cô ấy lại rất thích. |
| Nghi vấn |
Did they use to live in a European city?
|
Họ đã từng sống ở một thành phố châu Âu phải không? |