evaporate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evaporate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bay hơi, bốc hơi; làm bay hơi, làm bốc hơi.
Definition (English Meaning)
To turn from liquid into vapor.
Ví dụ Thực tế với 'Evaporate'
-
"The water in the puddle evaporated quickly in the hot sun."
"Nước trong vũng bay hơi nhanh chóng dưới ánh nắng gay gắt."
-
"The tensions between them seemed to evaporate after they talked."
"Sự căng thẳng giữa họ dường như tan biến sau khi họ nói chuyện."
-
"The company's profits evaporated due to the economic crisis."
"Lợi nhuận của công ty đã bốc hơi do khủng hoảng kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evaporate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: evaporate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evaporate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'evaporate' thường dùng để chỉ sự chuyển đổi trạng thái từ chất lỏng sang khí do nhiệt độ tăng hoặc áp suất giảm. Nó thường ám chỉ quá trình diễn ra từ từ và tự nhiên. Phân biệt với 'vaporize', có thể dùng chung nhưng 'vaporize' đôi khi mang nghĩa chủ động hơn, có sự can thiệp hoặc tác động mạnh để chuyển hóa chất lỏng thành hơi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'evaporate from': chỉ sự biến mất từ một nguồn nào đó (ví dụ: Water evaporates from the lake.). 'evaporate into': chỉ sự chuyển đổi thành một trạng thái khác (ví dụ: The water evaporates into steam.).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evaporate'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding the water evaporating completely is crucial for preserving the ecosystem.
|
Việc tránh để nước bốc hơi hoàn toàn là rất quan trọng để bảo tồn hệ sinh thái. |
| Phủ định |
I don't mind the water evaporating a little, but I worry about it drying up entirely.
|
Tôi không ngại việc nước bốc hơi một chút, nhưng tôi lo lắng về việc nó khô cạn hoàn toàn. |
| Nghi vấn |
Is preventing the liquid from evaporating entirely your main concern?
|
Liệu việc ngăn chất lỏng bốc hơi hoàn toàn có phải là mối quan tâm chính của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the puddle completely evaporated in just a few hours.
|
Ồ, vũng nước đã bốc hơi hoàn toàn chỉ trong vài giờ. |
| Phủ định |
Well, the morning dew didn't evaporate before the sun rose.
|
Chà, sương sớm đã không bốc hơi trước khi mặt trời mọc. |
| Nghi vấn |
Hey, did all the water evaporate from the beaker?
|
Này, có phải tất cả nước đã bốc hơi khỏi cốc thí nghiệm không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The puddle will evaporate quickly in the sun.
|
Vũng nước sẽ bốc hơi nhanh chóng dưới ánh mặt trời. |
| Phủ định |
The water didn't evaporate completely overnight.
|
Nước đã không bốc hơi hoàn toàn qua đêm. |
| Nghi vấn |
Does the alcohol evaporate faster than water?
|
Cồn có bốc hơi nhanh hơn nước không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The morning dew evaporates quickly in the sun.
|
Sương buổi sáng bốc hơi nhanh chóng dưới ánh mặt trời. |
| Phủ định |
Water doesn't evaporate easily at low temperatures.
|
Nước không dễ dàng bốc hơi ở nhiệt độ thấp. |
| Nghi vấn |
Does the puddle evaporate overnight?
|
Vũng nước có bốc hơi qua đêm không? |