(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ circumvention
C1

circumvention

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự lẩn tránh sự né tránh sự lách luật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Circumvention'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động lẩn tránh, né tránh hoặc vượt qua điều gì đó, đặc biệt bằng các phương tiện khôn khéo hoặc không trung thực.

Definition (English Meaning)

The act of evading or getting around something, especially by clever or dishonest means.

Ví dụ Thực tế với 'Circumvention'

  • "The company was accused of circumvention of tax laws."

    "Công ty bị cáo buộc lẩn tránh luật thuế."

  • "The circumvention of security protocols is a serious offense."

    "Việc lẩn tránh các giao thức bảo mật là một hành vi vi phạm nghiêm trọng."

  • "The government is cracking down on the circumvention of trade sanctions."

    "Chính phủ đang trấn áp việc lẩn tránh các lệnh trừng phạt thương mại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Circumvention'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

evasion(sự trốn tránh)
avoidance(sự né tránh)
dodging(sự lảng tránh)

Trái nghĩa (Antonyms)

compliance(sự tuân thủ)
adherence(sự chấp hành)
obedience(sự vâng lời)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh doanh Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Circumvention'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'circumvention' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc né tránh luật pháp, quy định, hoặc các nghĩa vụ một cách không chính đáng. Nó khác với 'avoidance' ở chỗ 'avoidance' có thể chỉ đơn giản là tránh một tình huống mà không nhất thiết phải có ý đồ xấu. 'Evasion' cũng tương tự nhưng thường nhấn mạnh vào việc trốn tránh trách nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

'Circumvention of': Diễn tả việc lẩn tránh cái gì (ví dụ: circumvention of the law). 'Circumvention by': Diễn tả việc lẩn tránh bằng cách nào (ví dụ: circumvention by using loopholes).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Circumvention'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be circumventing the regulations by using offshore accounts.
Công ty sẽ lách luật bằng cách sử dụng các tài khoản ở nước ngoài.
Phủ định
The security team won't be circumventing any necessary protocols during the drill.
Đội an ninh sẽ không bỏ qua bất kỳ giao thức cần thiết nào trong cuộc diễn tập.
Nghi vấn
Will they be circumventing the system to gain unauthorized access?
Liệu họ có đang lách hệ thống để có được quyền truy cập trái phép không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)