eventual
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eventual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
xảy ra hoặc đến vào cuối một quá trình hoặc giai đoạn thời gian; cuối cùng.
Definition (English Meaning)
occurring at the end of a process or period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Eventual'
-
"The eventual outcome of the negotiations was a compromise."
"Kết quả cuối cùng của các cuộc đàm phán là một thỏa hiệp."
-
"Despite the early setbacks, his eventual success was remarkable."
"Mặc dù có những thất bại ban đầu, thành công cuối cùng của anh ấy thật đáng chú ý."
-
"It is impossible to predict the eventual consequences of such actions."
"Không thể dự đoán được hậu quả cuối cùng của những hành động như vậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eventual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eventual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'eventual' thường được dùng để chỉ một kết quả mà bạn có thể dự đoán được hoặc mong đợi, mặc dù nó có thể mất một thời gian để xảy ra. Nó nhấn mạnh tính chất tất yếu của kết quả đó sau một chuỗi các sự kiện hoặc một khoảng thời gian nhất định. Khác với 'final' chỉ kết thúc một cách đơn thuần, 'eventual' ngụ ý một quá trình dẫn đến kết quả đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eventual'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.