manifest
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manifest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rõ ràng hoặc hiển nhiên đối với mắt hoặc tâm trí.
Definition (English Meaning)
Clear or obvious to the eye or mind.
Ví dụ Thực tế với 'Manifest'
-
"His anger was manifest in his clenched fists."
"Sự giận dữ của anh ta biểu lộ rõ qua nắm đấm siết chặt."
-
"The disease can manifest itself in many different ways."
"Căn bệnh có thể biểu hiện theo nhiều cách khác nhau."
-
"They believe in manifesting their dreams into reality."
"Họ tin vào việc biến ước mơ của họ thành hiện thực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manifest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manifest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ tính chất dễ nhận thấy, không cần chứng minh nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manifest'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.