(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ manifest
B2

manifest

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

biểu lộ thể hiện hiển nhiên bản kê khai chứng tỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manifest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rõ ràng hoặc hiển nhiên đối với mắt hoặc tâm trí.

Definition (English Meaning)

Clear or obvious to the eye or mind.

Ví dụ Thực tế với 'Manifest'

  • "His anger was manifest in his clenched fists."

    "Sự giận dữ của anh ta biểu lộ rõ qua nắm đấm siết chặt."

  • "The disease can manifest itself in many different ways."

    "Căn bệnh có thể biểu hiện theo nhiều cách khác nhau."

  • "They believe in manifesting their dreams into reality."

    "Họ tin vào việc biến ước mơ của họ thành hiện thực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Manifest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

evident(hiển nhiên)
obvious(rõ ràng)
display(trình bày)
reveal(tiết lộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Manifest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tính chất dễ nhận thấy, không cần chứng minh nhiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Manifest'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)