(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evolutionary history
C1

evolutionary history

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lịch sử tiến hóa quá trình tiến hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evolutionary history'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phát triển lịch sử của một loài hoặc một nhóm sinh vật, bao gồm nguồn gốc, những thay đổi theo thời gian và mối quan hệ của nó với các sinh vật khác.

Definition (English Meaning)

The historical development of a species or group of organisms, including its origins, changes over time, and relationships to other organisms.

Ví dụ Thực tế với 'Evolutionary history'

  • "The evolutionary history of birds is closely linked to dinosaurs."

    "Lịch sử tiến hóa của loài chim gắn liền với khủng long."

  • "Understanding the evolutionary history of a disease can help us develop effective treatments."

    "Hiểu lịch sử tiến hóa của một căn bệnh có thể giúp chúng ta phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả."

  • "Fossil records provide valuable insights into the evolutionary history of many species."

    "Các hồ sơ hóa thạch cung cấp những hiểu biết giá trị về lịch sử tiến hóa của nhiều loài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evolutionary history'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Evolutionary history'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh học tiến hóa, cổ sinh vật học và các lĩnh vực liên quan. Nó nhấn mạnh quá trình thay đổi và phát triển dần dần của các loài theo thời gian. 'Evolutionary history' khác với 'natural history' ở chỗ nó tập trung cụ thể vào quá trình tiến hóa và các mối quan hệ giữa các loài, trong khi 'natural history' bao gồm một phạm vi rộng hơn về các khía cạnh tự nhiên của một sinh vật hoặc khu vực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Evolutionary history *of*': được dùng để chỉ lịch sử tiến hóa của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'the evolutionary history of primates'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evolutionary history'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evolutionary history of whales is fascinating.
Lịch sử tiến hóa của loài cá voi thật hấp dẫn.
Phủ định
Scientists haven't fully understood the evolutionary history of some extinct species.
Các nhà khoa học vẫn chưa hiểu đầy đủ lịch sử tiến hóa của một số loài đã tuyệt chủng.
Nghi vấn
Does the fossil record provide insights into the evolutionary history of birds?
Hồ sơ hóa thạch có cung cấp thông tin chi tiết về lịch sử tiến hóa của loài chim không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)