speciation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speciation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tiến hóa mà các loài sinh học mới phát sinh.
Definition (English Meaning)
The evolutionary process by which new biological species arise.
Ví dụ Thực tế với 'Speciation'
-
"Allopatric speciation occurs when populations are geographically isolated."
"Sự hình thành loài khác khu vực xảy ra khi các quần thể bị cô lập về mặt địa lý."
-
"The study focuses on the speciation of Darwin's finches in the Galapagos Islands."
"Nghiên cứu tập trung vào sự hình thành loài chim sẻ Darwin ở quần đảo Galapagos."
-
"Speciation can occur rapidly under certain environmental conditions."
"Sự hình thành loài có thể xảy ra nhanh chóng trong một số điều kiện môi trường nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Speciation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: speciation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Speciation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Speciation mô tả sự phân nhánh của dòng dõi tiến hóa, dẫn đến sự hình thành các quần thể riêng biệt, không còn giao phối tự do và do đó trở thành các loài khác nhau. Quá trình này rất quan trọng để hiểu sự đa dạng sinh học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Speciation *of* a species implies that species has split into two or more new species. Speciation *in* a region refers to the speciation events occurring within that region.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Speciation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.