(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ speciation
C1

speciation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hình thành loài quá trình hình thành loài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speciation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tiến hóa mà các loài sinh học mới phát sinh.

Definition (English Meaning)

The evolutionary process by which new biological species arise.

Ví dụ Thực tế với 'Speciation'

  • "Allopatric speciation occurs when populations are geographically isolated."

    "Sự hình thành loài khác khu vực xảy ra khi các quần thể bị cô lập về mặt địa lý."

  • "The study focuses on the speciation of Darwin's finches in the Galapagos Islands."

    "Nghiên cứu tập trung vào sự hình thành loài chim sẻ Darwin ở quần đảo Galapagos."

  • "Speciation can occur rapidly under certain environmental conditions."

    "Sự hình thành loài có thể xảy ra nhanh chóng trong một số điều kiện môi trường nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Speciation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: speciation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cladogenesis(sự phân nhánh (trong phát sinh loài))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

evolution(sự tiến hóa)
adaptation(sự thích nghi)
natural selection(chọn lọc tự nhiên) gene flow(dòng gen)
genetic drift(biến động di truyền)
reproductive isolation(cô lập sinh sản)
allopatric(khác khu vực)
sympatric(cùng khu vực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Speciation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Speciation mô tả sự phân nhánh của dòng dõi tiến hóa, dẫn đến sự hình thành các quần thể riêng biệt, không còn giao phối tự do và do đó trở thành các loài khác nhau. Quá trình này rất quan trọng để hiểu sự đa dạng sinh học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Speciation *of* a species implies that species has split into two or more new species. Speciation *in* a region refers to the speciation events occurring within that region.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Speciation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)