evolutionary
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evolutionary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến sự tiến hóa hoặc phát triển dần dần.
Definition (English Meaning)
Relating to evolution or gradual development.
Ví dụ Thực tế với 'Evolutionary'
-
"The evolutionary history of birds is fascinating."
"Lịch sử tiến hóa của loài chim thật hấp dẫn."
-
"Evolutionary biology is a complex field of study."
"Sinh học tiến hóa là một lĩnh vực nghiên cứu phức tạp."
-
"The company adopted an evolutionary approach to product development."
"Công ty đã áp dụng một phương pháp tiếp cận tiến hóa để phát triển sản phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evolutionary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: evolutionary
- Adverb: evolutionarily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evolutionary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'evolutionary' thường được dùng để mô tả các quá trình, lý thuyết, hoặc sự thay đổi diễn ra một cách chậm rãi và tự nhiên theo thời gian. Nó nhấn mạnh vào quá trình phát triển liên tục và sự thích nghi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' (ví dụ: evolutionary changes in species): chỉ ra lĩnh vực hoặc đối tượng mà sự tiến hóa tác động đến. 'of' (ví dụ: evolutionary significance of a trait): chỉ ra bản chất hoặc thuộc tính tiến hóa của một cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evolutionary'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering evolutionary changes is crucial for long-term business strategy.
|
Xem xét những thay đổi mang tính tiến hóa là rất quan trọng đối với chiến lược kinh doanh dài hạn. |
| Phủ định |
Not understanding evolutionary biology is hindering her research progress.
|
Việc không hiểu sinh học tiến hóa đang cản trở tiến độ nghiên cứu của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is embracing evolutionary adaptation essential for the survival of this species?
|
Việc chấp nhận sự thích nghi mang tính tiến hóa có cần thiết cho sự sống còn của loài này không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company must adopt an evolutionary approach to its marketing strategy to stay competitive.
|
Công ty phải áp dụng một phương pháp tiếp cận mang tính tiến hóa cho chiến lược marketing của mình để duy trì tính cạnh tranh. |
| Phủ định |
We cannot expect the current system to evolutionary adapt to the new demands without significant changes.
|
Chúng ta không thể mong đợi hệ thống hiện tại tự thích nghi một cách tiến hóa với những yêu cầu mới mà không có những thay đổi đáng kể. |
| Nghi vấn |
Could evolutionary changes in technology render our current skills obsolete?
|
Liệu những thay đổi mang tính tiến hóa trong công nghệ có thể khiến các kỹ năng hiện tại của chúng ta trở nên lỗi thời? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evolutionary process is shaping the future of biodiversity.
|
Quá trình tiến hóa đang định hình tương lai của đa dạng sinh học. |
| Phủ định |
Evolutionary changes are not always beneficial; some can be detrimental to a species.
|
Những thay đổi tiến hóa không phải lúc nào cũng có lợi; một số có thể gây bất lợi cho một loài. |
| Nghi vấn |
Is evolutionary adaptation the key to survival in a changing environment?
|
Liệu sự thích nghi tiến hóa có phải là chìa khóa để sống sót trong một môi trường đang thay đổi? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evolutionary process has shaped the diversity of life on Earth.
|
Quá trình tiến hóa đã định hình sự đa dạng của sự sống trên Trái Đất. |
| Phủ định |
This species didn't undergo evolutionary changes in that specific environment.
|
Loài này đã không trải qua những thay đổi tiến hóa trong môi trường cụ thể đó. |
| Nghi vấn |
What evolutionary pressures led to the development of camouflage in this species?
|
Những áp lực tiến hóa nào đã dẫn đến sự phát triển của khả năng ngụy trang ở loài này? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will be studying the evolutionary patterns of the virus next year.
|
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu các mô hình tiến hóa của vi-rút vào năm tới. |
| Phủ định |
The company won't be implementing evolutionary changes in its marketing strategy any time soon.
|
Công ty sẽ không triển khai các thay đổi mang tính tiến hóa trong chiến lược tiếp thị của mình trong thời gian tới. |
| Nghi vấn |
Will the researchers be analyzing the evolutionary data throughout the entire conference?
|
Liệu các nhà nghiên cứu có phân tích dữ liệu tiến hóa trong suốt hội nghị không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists had been studying the evolutionary patterns of the species for years before they discovered the new fossil.
|
Các nhà khoa học đã nghiên cứu các kiểu tiến hóa của loài này trong nhiều năm trước khi họ phát hiện ra hóa thạch mới. |
| Phủ định |
The company hadn't been investing evolutionarily in new technologies before the market demanded it.
|
Công ty đã không đầu tư theo hướng tiến hóa vào các công nghệ mới trước khi thị trường yêu cầu điều đó. |
| Nghi vấn |
Had the city been facing evolutionary changes in its infrastructure before the major earthquake?
|
Thành phố đã phải đối mặt với những thay đổi tiến hóa trong cơ sở hạ tầng của mình trước trận động đất lớn phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have been observing evolutionary changes in this species for decades.
|
Các nhà khoa học đã quan sát những thay đổi tiến hóa ở loài này trong nhiều thập kỷ. |
| Phủ định |
The company hasn't been investing in evolutionary technology recently.
|
Gần đây, công ty đã không đầu tư vào công nghệ mang tính cách mạng. |
| Nghi vấn |
Has the field of biology been considering evolutionary patterns in their research?
|
Lĩnh vực sinh học có đang xem xét các mô hình tiến hóa trong nghiên cứu của họ không? |