(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evolutionary lineage
C1

evolutionary lineage

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

dòng dõi tiến hóa hệ phả tiến hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evolutionary lineage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuỗi các sinh vật tổ tiên dẫn đến một đơn vị phân loại hậu duệ cụ thể.

Definition (English Meaning)

A sequence of ancestral organisms leading to a particular descendant taxon.

Ví dụ Thực tế với 'Evolutionary lineage'

  • "The evolutionary lineage of modern humans can be traced back to early primates in Africa."

    "Dòng dõi tiến hóa của loài người hiện đại có thể được truy nguyên từ những loài linh trưởng sơ khai ở Châu Phi."

  • "Understanding the evolutionary lineage of a species helps us to understand its adaptations."

    "Hiểu dòng dõi tiến hóa của một loài giúp chúng ta hiểu được các đặc điểm thích nghi của nó."

  • "Genetic analysis can reveal the evolutionary lineage of different populations."

    "Phân tích di truyền có thể tiết lộ dòng dõi tiến hóa của các quần thể khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evolutionary lineage'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

phylogenetic line(dòng phát sinh chủng loại)
ancestral line(dòng tổ tiên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học tiến hóa

Ghi chú Cách dùng 'Evolutionary lineage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một dòng dõi tiến hóa liên tục, có thể được truy ngược từ một sinh vật hiện tại về tổ tiên xa xưa của nó. Nó nhấn mạnh mối liên hệ tiến hóa giữa các loài khác nhau. 'Lineage' nhấn mạnh dòng dõi và mối quan hệ, còn 'evolutionary' xác định rõ ràng dòng dõi đó liên quan đến quá trình tiến hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of within

'- lineage of [sinh vật/taxon]': dòng dõi của một sinh vật hoặc đơn vị phân loại cụ thể. '- lineage within [nhóm lớn hơn]': dòng dõi bên trong một nhóm lớn hơn, ví dụ dòng dõi bên trong loài linh trưởng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evolutionary lineage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)