evolutionary lineage
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evolutionary lineage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuỗi các sinh vật tổ tiên dẫn đến một đơn vị phân loại hậu duệ cụ thể.
Definition (English Meaning)
A sequence of ancestral organisms leading to a particular descendant taxon.
Ví dụ Thực tế với 'Evolutionary lineage'
-
"The evolutionary lineage of modern humans can be traced back to early primates in Africa."
"Dòng dõi tiến hóa của loài người hiện đại có thể được truy nguyên từ những loài linh trưởng sơ khai ở Châu Phi."
-
"Understanding the evolutionary lineage of a species helps us to understand its adaptations."
"Hiểu dòng dõi tiến hóa của một loài giúp chúng ta hiểu được các đặc điểm thích nghi của nó."
-
"Genetic analysis can reveal the evolutionary lineage of different populations."
"Phân tích di truyền có thể tiết lộ dòng dõi tiến hóa của các quần thể khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evolutionary lineage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lineage
- Adjective: evolutionary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evolutionary lineage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một dòng dõi tiến hóa liên tục, có thể được truy ngược từ một sinh vật hiện tại về tổ tiên xa xưa của nó. Nó nhấn mạnh mối liên hệ tiến hóa giữa các loài khác nhau. 'Lineage' nhấn mạnh dòng dõi và mối quan hệ, còn 'evolutionary' xác định rõ ràng dòng dõi đó liên quan đến quá trình tiến hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- lineage of [sinh vật/taxon]': dòng dõi của một sinh vật hoặc đơn vị phân loại cụ thể. '- lineage within [nhóm lớn hơn]': dòng dõi bên trong một nhóm lớn hơn, ví dụ dòng dõi bên trong loài linh trưởng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evolutionary lineage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.