(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ examinee
B2

examinee

noun

Nghĩa tiếng Việt

thí sinh người dự thi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Examinee'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người dự thi, thí sinh.

Definition (English Meaning)

A person who is taking an examination.

Ví dụ Thực tế với 'Examinee'

  • "The examinees were nervous before the final exam."

    "Các thí sinh đã rất lo lắng trước kỳ thi cuối kỳ."

  • "Each examinee must present a valid ID."

    "Mỗi thí sinh phải xuất trình một chứng minh thư hợp lệ."

  • "The proctor reminded the examinees to remain silent during the exam."

    "Giám thị nhắc nhở các thí sinh giữ im lặng trong suốt kỳ thi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Examinee'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: examinee
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Examinee'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'examinee' chỉ người đang thực hiện bài kiểm tra, bài thi. Nó nhấn mạnh vai trò của người này trong quá trình kiểm tra đánh giá kiến thức hoặc kỹ năng. Khác với 'candidate' (ứng viên), có thể chỉ người đang ứng tuyển vào một vị trí nào đó, 'examinee' cụ thể hơn về việc tham gia một kỳ thi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Examinee'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The examinee looked nervous before the test.
Thí sinh trông lo lắng trước bài kiểm tra.
Phủ định
The examinee didn't answer all the questions.
Thí sinh đã không trả lời hết tất cả các câu hỏi.
Nghi vấn
Was the examinee prepared for such a difficult exam?
Thí sinh đã chuẩn bị cho một kỳ thi khó như vậy chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)