examinee
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Examinee'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người dự thi, thí sinh.
Definition (English Meaning)
A person who is taking an examination.
Ví dụ Thực tế với 'Examinee'
-
"The examinees were nervous before the final exam."
"Các thí sinh đã rất lo lắng trước kỳ thi cuối kỳ."
-
"Each examinee must present a valid ID."
"Mỗi thí sinh phải xuất trình một chứng minh thư hợp lệ."
-
"The proctor reminded the examinees to remain silent during the exam."
"Giám thị nhắc nhở các thí sinh giữ im lặng trong suốt kỳ thi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Examinee'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: examinee
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Examinee'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'examinee' chỉ người đang thực hiện bài kiểm tra, bài thi. Nó nhấn mạnh vai trò của người này trong quá trình kiểm tra đánh giá kiến thức hoặc kỹ năng. Khác với 'candidate' (ứng viên), có thể chỉ người đang ứng tuyển vào một vị trí nào đó, 'examinee' cụ thể hơn về việc tham gia một kỳ thi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Examinee'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The examinee looked nervous before the test.
|
Thí sinh trông lo lắng trước bài kiểm tra. |
| Phủ định |
The examinee didn't answer all the questions.
|
Thí sinh đã không trả lời hết tất cả các câu hỏi. |
| Nghi vấn |
Was the examinee prepared for such a difficult exam?
|
Thí sinh đã chuẩn bị cho một kỳ thi khó như vậy chưa? |