(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ examiner
B2

examiner

noun

Nghĩa tiếng Việt

giám khảo người chấm thi người kiểm tra người khảo thí người thẩm định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Examiner'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người chấm thi, người kiểm tra, người khảo thí; người ra đề, chấm bài hoặc giám sát các kỳ thi.

Definition (English Meaning)

A person who examines something or someone, especially a person who sets, marks, or supervises examinations.

Ví dụ Thực tế với 'Examiner'

  • "The examiner carefully reviewed the student's essay."

    "Người chấm thi cẩn thận xem xét bài luận của sinh viên."

  • "She is a qualified driving examiner."

    "Cô ấy là một giám khảo lái xe có trình độ."

  • "The patent examiner rejected the application."

    "Người thẩm định bằng sáng chế đã bác bỏ đơn đăng ký."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Examiner'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: examiner
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

examination(kỳ thi)
test(bài kiểm tra)
candidate(thí sinh)
grade(điểm số)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Kiểm tra Đánh giá

Ghi chú Cách dùng 'Examiner'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'examiner' thường chỉ người có trách nhiệm đánh giá năng lực, kiến thức của người khác trong một bối cảnh chính thức. Khác với 'tester' (người kiểm tra), 'examiner' nhấn mạnh vai trò đánh giá, cho điểm, hoặc đưa ra nhận xét chuyên môn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Examiner of' thường đi với đối tượng được kiểm tra (ví dụ: examiner of thesis). 'Examiner for' đi với mục đích của bài kiểm tra (ví dụ: examiner for the driving test).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Examiner'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the examiner was very thorough in her assessment.
Ồ, giám khảo rất kỹ lưỡng trong việc đánh giá của cô ấy.
Phủ định
Oh no, the examiner didn't seem satisfied with my answers.
Ôi không, giám khảo dường như không hài lòng với câu trả lời của tôi.
Nghi vấn
Hey, did the examiner give you any feedback?
Này, giám khảo có đưa cho bạn bất kỳ phản hồi nào không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The examiner must check all the answers carefully.
Giám khảo phải kiểm tra cẩn thận tất cả các câu trả lời.
Phủ định
The examiner should not reveal the student's score before the official announcement.
Giám khảo không nên tiết lộ điểm của học sinh trước thông báo chính thức.
Nghi vấn
Can the examiner clarify the marking criteria?
Giám khảo có thể làm rõ các tiêu chí chấm điểm không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The examiner will arrive early tomorrow morning.
Giám khảo sẽ đến sớm vào sáng mai.
Phủ định
The examiner is not going to allow any late submissions.
Giám khảo sẽ không cho phép nộp bài muộn.
Nghi vấn
Will the examiner announce the results immediately?
Giám khảo có công bố kết quả ngay lập tức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)